Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,072.08 | 4,420,252,120.21 |
2 | ARS | 1,081.30 | 2,177,279,153.20 |
3 | ETH | 2,876.07 | 1,891,668,470.95 |
4 | SOL | 120.98 | 879,160,254.60 |
5 | PEPE | <0.01 | 406,024,898.64 |
6 | DOGE | 0.12 | 307,947,559.51 |
7 | XRP | 0.49 | 242,183,797.68 |
8 | ENA | 0.81 | 200,085,234.77 |
9 | WIF | 2.32 | 175,836,551.73 |
10 | ETHFI | 3.69 | 142,740,629.16 |
11 | ORDI | 32.63 | 131,532,060.92 |
12 | NEAR | 6.03 | 122,837,549.87 |
13 | BONK | <0.01 | 112,390,299.56 |
14 | BOME | <0.01 | 106,697,298.32 |
15 | AVAX | 31.29 | 103,630,801.29 |
16 | RUNE | 4.63 | 103,295,961.37 |
17 | OP | 2.53 | 101,857,835.11 |
18 | TRX | 0.12 | 89,086,694.25 |
19 | WLD | 4.35 | 71,924,283.00 |
20 | SUI | 1.10 | 70,765,213.19 |
21 | ADA | 0.43 | 70,611,924.03 |
22 | AR | 27.68 | 68,482,058.15 |
23 | FIL | 5.34 | 63,819,781.79 |
24 | ATOM | 8.36 | 63,408,568.90 |
25 | LTC | 76.39 | 63,010,622.68 |
26 | LINK | 12.74 | 62,966,802.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -18.87 |
2 | AR | 27.68 | -18.41 |
3 | ORDI | 32.63 | -17.27 |
4 | PROM | 8.10 | -14.61 |
5 | COMBO | 0.64 | -14.57 |
6 | POND | 0.02 | -14.04 |
7 | ONG | 0.53 | -13.98 |
8 | ATA | 0.20 | -13.87 |
9 | STX | 2.00 | -13.68 |
10 | ANKR | 0.04 | -13.46 |
11 | ORN | 1.37 | -12.83 |
12 | AMP | <0.01 | -12.67 |
13 | NULS | 0.52 | -12.52 |
14 | RPL | 17.99 | -11.81 |
15 | OMNI | 17.13 | -11.75 |
16 | NEO | 15.58 | -11.63 |
17 | PEPE | <0.01 | -11.61 |
18 | ELF | 0.50 | -11.49 |
19 | ASR | 3.53 | -11.48 |
20 | ERN | 3.48 | -11.40 |
21 | GLM | 0.47 | -11.23 |
22 | SAGA | 2.96 | -11.16 |
23 | BSW | 0.07 | -10.85 |
24 | WAVES | 2.13 | -10.76 |
25 | REQ | 0.11 | -10.49 |
26 | BETA | 0.07 | -10.39 |
27 | IQ | <0.01 | -10.38 |
28 | SYS | 0.18 | -10.34 |
29 | DOGE | 0.12 | -10.22 |
30 | REI | 0.07 | -10.15 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận