Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,190.12 | 4,505,612,380.39 |
2 | ETH | 3,704.26 | 3,738,261,269.90 |
3 | ARS | 1,131.70 | 2,369,626,558.80 |
4 | SOL | 183.32 | 1,028,405,938.41 |
5 | PEPE | <0.01 | 666,337,325.31 |
6 | DOGE | 0.16 | 319,008,791.45 |
7 | XRP | 0.54 | 273,602,708.55 |
8 | BONK | <0.01 | 245,839,234.04 |
9 | WIF | 2.84 | 226,924,029.24 |
10 | GALA | 0.04 | 209,970,080.73 |
11 | ENA | 0.85 | 171,546,569.88 |
12 | BOME | 0.01 | 140,754,924.62 |
13 | AVAX | 40.52 | 140,322,978.58 |
14 | NEAR | 8.20 | 138,389,251.92 |
15 | RUNE | 6.99 | 129,286,773.83 |
16 | FTM | 0.90 | 120,187,804.75 |
17 | RNDR | 11.14 | 114,935,686.26 |
18 | ETHFI | 4.19 | 112,964,074.54 |
19 | LINK | 16.93 | 108,434,613.04 |
20 | LDO | 2.34 | 100,347,905.77 |
21 | OP | 2.84 | 100,200,041.73 |
22 | FLOKI | <0.01 | 99,474,761.45 |
23 | ETC | 31.86 | 94,878,213.49 |
24 | WLD | 5.16 | 93,013,292.05 |
25 | PENDLE | 6.29 | 89,274,211.04 |
26 | ENS | 20.38 | 83,016,868.82 |
27 | ADA | 0.50 | 81,620,485.39 |
28 | BCH | 521.70 | 79,684,085.21 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.38 | +39.69 |
2 | LDO | 2.34 | +33.45 |
3 | METIS | 78.09 | +31.82 |
4 | REZ | 0.13 | +31.29 |
5 | AUCTION | 17.39 | +26.84 |
6 | ETHFI | 4.19 | +26.52 |
7 | BONK | <0.01 | +26.27 |
8 | XAI | 0.74 | +23.31 |
9 | UNI | 9.34 | +20.11 |
10 | ETH | 3,704.26 | +19.42 |
11 | WBETH | 3,846.38 | +19.40 |
12 | BLUR | 0.43 | +19.38 |
13 | PEPE | <0.01 | +19.19 |
14 | CYBER | 8.92 | +18.36 |
15 | PENDLE | 6.29 | +18.06 |
16 | ACE | 5.28 | +17.64 |
17 | SKL | 0.09 | +17.55 |
18 | TAO | 437.10 | +17.41 |
19 | ENA | 0.85 | +16.37 |
20 | BEAMX | 0.03 | +16.17 |
21 | WNXM | 78.45 | +15.42 |
22 | MANTA | 1.67 | +15.41 |
23 | WOO | 0.34 | +15.35 |
24 | STRK | 1.26 | +15.20 |
25 | AI | 1.17 | +15.12 |
26 | BAL | 3.94 | +14.79 |
27 | ONE | 0.02 | +14.54 |
28 | GNO | 350.90 | +14.49 |
29 | SNX | 2.98 | +14.35 |
30 | CVX | 2.70 | +14.21 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận