Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,532.31 | 4,962,935,127.73 |
2 | ARS | 1,080.90 | 1,913,750,003.80 |
3 | ETH | 2,930.73 | 1,876,795,241.41 |
4 | SOL | 130.32 | 1,039,727,542.77 |
5 | PEPE | <0.01 | 453,759,246.84 |
6 | DOGE | 0.13 | 391,980,360.37 |
7 | XRP | 0.51 | 255,364,887.39 |
8 | WIF | 2.55 | 205,975,392.39 |
9 | ENA | 0.78 | 165,695,361.72 |
10 | OP | 2.69 | 158,891,429.35 |
11 | NEAR | 6.01 | 134,476,546.12 |
12 | BONK | <0.01 | 133,775,690.65 |
13 | RUNE | 4.76 | 122,488,587.89 |
14 | AVAX | 32.88 | 107,848,776.11 |
15 | ETHFI | 3.72 | 96,593,888.29 |
16 | BOME | <0.01 | 91,905,224.68 |
17 | ORDI | 33.65 | 87,204,507.93 |
18 | ADA | 0.45 | 71,207,936.83 |
19 | TRX | 0.12 | 69,114,738.09 |
20 | WLD | 4.51 | 68,453,154.61 |
21 | FLOKI | <0.01 | 67,994,866.07 |
22 | AR | 28.39 | 67,300,427.23 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,656,921.42 |
24 | MATIC | 0.69 | 63,671,218.84 |
25 | RNDR | 7.49 | 63,483,092.66 |
26 | LINK | 13.18 | 62,628,682.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +23.11 |
2 | COS | 0.01 | +16.12 |
3 | COMBO | 0.71 | +15.65 |
4 | JTO | 3.24 | +10.96 |
5 | AXL | 1.18 | +9.83 |
6 | LSK | 1.71 | +7.75 |
7 | ELF | 0.56 | +7.06 |
8 | OP | 2.69 | +6.66 |
9 | HIGH | 3.43 | +5.93 |
10 | AMP | <0.01 | +5.31 |
11 | W | 0.65 | +5.02 |
12 | STEEM | 0.29 | +4.53 |
13 | STRK | 1.27 | +4.28 |
14 | CHZ | 0.11 | +4.18 |
15 | BLZ | 0.34 | +3.87 |
16 | SOL | 130.32 | +3.75 |
17 | RAY | 1.46 | +3.65 |
18 | REI | 0.08 | +3.61 |
19 | COMP | 55.21 | +3.56 |
20 | BNX | 1.00 | +3.53 |
21 | EOS | 0.78 | +3.52 |
22 | WIF | 2.55 | +3.29 |
23 | RNDR | 7.49 | +3.24 |
24 | ZEC | 22.09 | +3.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.60 | -10.54 |
2 | XVS | 8.60 | -10.32 |
3 | 1INCH | 0.36 | -7.70 |
4 | PUNDIX | 0.58 | -7.70 |
5 | XNO | 1.05 | -6.84 |
6 | VITE | 0.02 | -6.60 |
7 | ATA | 0.19 | -6.01 |
8 | BONK | <0.01 | -5.66 |
9 | AKRO | <0.01 | -5.41 |
10 | ONG | 0.53 | -5.40 |
11 | SEI | 0.51 | -5.32 |
12 | ORN | 1.40 | -5.28 |
13 | AR | 28.39 | -5.10 |
14 | CVC | 0.15 | -4.70 |
15 | WBTC | 57,562.68 | -4.61 |
16 | MANTA | 1.62 | -4.49 |
17 | NULS | 0.54 | -4.46 |
18 | BTC | 57,532.31 | -4.39 |
19 | SC | <0.01 | -4.19 |
20 | AEVO | 1.33 | -4.19 |
21 | SYN | 0.84 | -4.18 |
22 | DOGE | 0.13 | -4.16 |
23 | NEO | 15.63 | -4.11 |
24 | SANTOS | 5.72 | -4.11 |
25 | BAR | 2.39 | -4.02 |
26 | SYS | 0.19 | -3.90 |
27 | FARM | 75.56 | -3.81 |
28 | ALICE | 1.16 | -3.66 |
29 | ENS | 14.41 | -3.55 |
30 | BEL | 0.75 | -3.43 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận