Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.30 | 1,615,973,605.60 |
2 | BTC | 63,907.90 | 1,106,425,915.44 |
3 | ETH | 3,314.21 | 1,052,367,306.34 |
4 | SOL | 143.36 | 440,975,167.38 |
5 | PEPE | <0.01 | 284,623,722.12 |
6 | NEAR | 7.29 | 152,206,047.75 |
7 | BONK | <0.01 | 124,081,681.09 |
8 | ENA | 0.85 | 122,690,077.77 |
9 | WIF | 2.78 | 121,605,274.09 |
10 | GLM | 0.47 | 118,830,778.82 |
11 | DOGE | 0.15 | 97,901,423.79 |
12 | ETHFI | 4.32 | 89,020,097.17 |
13 | OP | 2.64 | 88,572,277.98 |
14 | BOME | 0.01 | 78,919,236.02 |
15 | XRP | 0.52 | 71,794,906.32 |
16 | RUNE | 5.22 | 64,987,407.88 |
17 | WLD | 4.91 | 58,565,763.83 |
18 | COS | 0.02 | 53,922,520.28 |
19 | LTC | 84.61 | 50,525,388.82 |
20 | AVAX | 34.80 | 50,014,265.44 |
21 | MATIC | 0.74 | 43,960,897.83 |
22 | FLOKI | <0.01 | 43,880,851.10 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,428,019.16 |
24 | STRK | 1.31 | 38,986,921.05 |
25 | CTSI | 0.21 | 38,851,116.28 |
26 | ETC | 29.10 | 36,735,550.16 |
27 | FTM | 0.72 | 36,632,465.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.32 | +27.89 |
2 | ATA | 0.24 | +19.15 |
3 | HIGH | 4.33 | +17.78 |
4 | ENS | 17.20 | +16.53 |
5 | STRK | 1.31 | +14.83 |
6 | SSV | 52.42 | +14.55 |
7 | OP | 2.64 | +14.47 |
8 | ONG | 0.67 | +13.33 |
9 | BONK | <0.01 | +12.79 |
10 | BLUR | 0.43 | +12.51 |
11 | OM | 0.79 | +12.30 |
12 | COMBO | 0.78 | +12.22 |
13 | AR | 35.53 | +11.73 |
14 | SAGA | 3.87 | +11.63 |
15 | ILV | 105.24 | +11.34 |
16 | ANKR | 0.05 | +10.26 |
17 | VOXEL | 0.27 | +9.88 |
18 | HIFI | 0.86 | +9.78 |
19 | MBOX | 0.37 | +9.55 |
20 | ETC | 29.10 | +9.03 |
21 | ARKM | 2.16 | +8.80 |
22 | SEI | 0.61 | +8.72 |
23 | AEVO | 1.53 | +8.64 |
24 | METIS | 66.45 | +8.37 |
25 | W | 0.61 | +8.33 |
26 | LQTY | 1.15 | +8.32 |
27 | MAV | 0.42 | +8.31 |
28 | CTSI | 0.21 | +8.23 |
29 | PEPE | <0.01 | +7.97 |
30 | CTXC | 0.33 | +7.86 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -22.20 |
2 | GLM | 0.47 | -5.69 |
3 | ERN | 4.44 | -4.68 |
4 | LOOM | 0.09 | -3.60 |
5 | ASR | 3.99 | -3.04 |
6 | CVC | 0.17 | -2.78 |
7 | LTC | 84.61 | -2.76 |
8 | POWR | 0.32 | -1.94 |
9 | ELF | 0.64 | -1.82 |
10 | EOS | 0.82 | -1.48 |
11 | SANTOS | 6.47 | -1.42 |
12 | DODO | 0.18 | -1.20 |
13 | SFP | 0.79 | -1.03 |
14 | BTTC | <0.01 | -0.75 |
15 | BNX | 0.99 | -0.73 |
16 | NULS | 0.66 | -0.69 |
17 | SUN | 0.02 | -0.54 |
18 | RARE | 0.12 | -0.51 |
19 | USDP | 1.00 | -0.31 |
20 | HBAR | 0.11 | -0.28 |
21 | ACM | 2.24 | -0.22 |
22 | ENJ | 0.32 | -0.15 |
23 | ROSE | 0.10 | -0.06 |
24 | DASH | 30.09 | -0.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận