Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,218.54 | 4,692,897,584.80 |
2 | ARS | 1,081.60 | 1,924,858,456.30 |
3 | ETH | 2,918.16 | 1,862,829,425.40 |
4 | SOL | 128.82 | 942,750,829.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 449,816,890.35 |
6 | DOGE | 0.13 | 387,823,249.07 |
7 | XRP | 0.51 | 233,129,784.49 |
8 | WIF | 2.54 | 204,571,750.15 |
9 | ENA | 0.78 | 185,061,658.73 |
10 | OP | 2.55 | 155,781,162.35 |
11 | BONK | <0.01 | 137,312,219.71 |
12 | NEAR | 6.08 | 133,165,287.85 |
13 | RUNE | 4.76 | 119,013,611.16 |
14 | AVAX | 32.30 | 110,957,726.20 |
15 | ETHFI | 3.65 | 109,959,801.85 |
16 | BOME | <0.01 | 102,313,610.12 |
17 | ORDI | 33.96 | 101,693,700.67 |
18 | AR | 28.46 | 78,943,014.48 |
19 | TRX | 0.12 | 75,301,249.22 |
20 | ATOM | 8.29 | 70,699,101.00 |
21 | ADA | 0.44 | 69,938,294.13 |
22 | WLD | 4.53 | 68,034,386.78 |
23 | FLOKI | <0.01 | 65,854,864.54 |
24 | MATIC | 0.67 | 65,458,000.06 |
25 | STRK | 1.24 | 65,014,219.15 |
26 | RNDR | 7.41 | 63,789,703.69 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.08 | +17.28 |
2 | W | 0.66 | +13.40 |
3 | HBAR | 0.10 | +12.00 |
4 | AXL | 1.13 | +11.28 |
5 | OP | 2.55 | +10.56 |
6 | COMBO | 0.70 | +10.18 |
7 | STRK | 1.24 | +9.22 |
8 | AVA | 0.61 | +7.12 |
9 | COS | 0.01 | +7.07 |
10 | WIF | 2.54 | +6.79 |
11 | CHZ | 0.11 | +6.78 |
12 | ATOM | 8.29 | +6.18 |
13 | LSK | 1.68 | +5.73 |
14 | IMX | 1.97 | +5.55 |
15 | BLUR | 0.38 | +5.32 |
16 | MTL | 1.60 | +5.20 |
17 | ARKM | 1.91 | +5.08 |
18 | GLMR | 0.28 | +5.00 |
19 | SOL | 128.82 | +4.92 |
20 | UTK | 0.08 | +4.78 |
21 | AXS | 6.85 | +4.51 |
22 | AMP | <0.01 | +4.49 |
23 | XVG | <0.01 | +4.42 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -10.14 |
2 | ONG | 0.54 | -8.11 |
3 | AR | 28.46 | -6.90 |
4 | STEEM | 0.26 | -6.69 |
5 | FARM | 75.64 | -6.65 |
6 | ETHFI | 3.65 | -6.48 |
7 | GLM | 0.45 | -5.94 |
8 | NEO | 15.70 | -5.88 |
9 | ELF | 0.51 | -5.30 |
10 | WBTC | 57,240.15 | -5.03 |
11 | BTC | 57,218.54 | -4.86 |
12 | XNO | 1.04 | -4.77 |
13 | SEI | 0.52 | -4.45 |
14 | GAS | 4.69 | -4.13 |
15 | 1INCH | 0.37 | -4.10 |
16 | WAVES | 2.16 | -4.00 |
17 | STX | 2.08 | -3.98 |
18 | VITE | 0.02 | -3.92 |
19 | XVS | 8.96 | -3.86 |
20 | BAR | 2.39 | -3.78 |
21 | REQ | 0.12 | -3.76 |
22 | ANKR | 0.04 | -3.72 |
23 | QTUM | 3.50 | -3.61 |
24 | ENA | 0.78 | -3.47 |
25 | XEC | <0.01 | -3.46 |
26 | BCH | 412.70 | -3.44 |
27 | BTTC | <0.01 | -3.33 |
28 | BETA | 0.07 | -3.31 |
29 | ALICE | 1.14 | -3.30 |
30 | OMNI | 17.59 | -3.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận