Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.40 | 1,619,298,005.50 |
2 | BTC | 63,839.34 | 1,117,679,293.50 |
3 | ETH | 3,301.20 | 1,047,599,386.95 |
4 | SOL | 142.98 | 424,054,085.59 |
5 | PEPE | <0.01 | 254,786,395.93 |
6 | NEAR | 7.35 | 154,879,150.37 |
7 | GLM | 0.47 | 126,360,132.81 |
8 | WIF | 2.77 | 121,613,850.18 |
9 | BONK | <0.01 | 116,488,714.68 |
10 | ENA | 0.86 | 115,302,258.00 |
11 | DOGE | 0.15 | 103,474,068.74 |
12 | OP | 2.64 | 83,944,654.12 |
13 | BOME | 0.01 | 79,317,241.18 |
14 | XRP | 0.52 | 72,973,247.11 |
15 | ETHFI | 4.06 | 67,442,673.33 |
16 | RUNE | 5.24 | 66,192,029.72 |
17 | WLD | 4.91 | 60,620,102.97 |
18 | COS | 0.02 | 57,917,965.37 |
19 | AVAX | 34.83 | 51,886,296.31 |
20 | LTC | 84.36 | 50,333,717.82 |
21 | MATIC | 0.74 | 44,089,537.72 |
22 | FLOKI | <0.01 | 42,344,265.91 |
23 | LEVER | <0.01 | 40,821,452.28 |
24 | CTSI | 0.21 | 38,541,876.01 |
25 | STRK | 1.30 | 38,342,367.06 |
26 | POWR | 0.32 | 37,865,431.80 |
27 | FTM | 0.72 | 37,063,423.18 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.06 | +19.07 |
2 | SSV | 52.75 | +15.55 |
3 | ATA | 0.23 | +14.27 |
4 | AR | 35.55 | +14.00 |
5 | OP | 2.64 | +13.49 |
6 | STRK | 1.30 | +12.78 |
7 | ENS | 16.49 | +12.10 |
8 | HIGH | 4.29 | +12.00 |
9 | BLUR | 0.43 | +11.93 |
10 | OM | 0.78 | +11.10 |
11 | HIFI | 0.87 | +10.77 |
12 | ANKR | 0.05 | +10.18 |
13 | SAGA | 3.85 | +10.05 |
14 | ARKM | 2.20 | +10.01 |
15 | COMBO | 0.77 | +9.64 |
16 | ILV | 104.13 | +9.15 |
17 | CTSI | 0.21 | +8.27 |
18 | VOXEL | 0.27 | +8.26 |
19 | MBOX | 0.37 | +8.24 |
20 | ONG | 0.65 | +7.93 |
21 | LDO | 2.11 | +7.89 |
22 | SEI | 0.61 | +7.78 |
23 | GAL | 4.76 | +7.64 |
24 | BONK | <0.01 | +7.32 |
25 | CTXC | 0.33 | +7.27 |
26 | METIS | 66.17 | +7.25 |
27 | W | 0.61 | +7.21 |
28 | QUICK | 0.06 | +6.88 |
29 | MANTA | 1.84 | +6.79 |
30 | LEVER | <0.01 | +6.79 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -24.57 |
2 | ERN | 4.43 | -6.13 |
3 | NULS | 0.66 | -4.32 |
4 | SANTOS | 6.47 | -4.08 |
5 | LTC | 84.36 | -3.64 |
6 | ASR | 4.01 | -3.02 |
7 | GLM | 0.47 | -3.01 |
8 | CVC | 0.17 | -2.78 |
9 | ACM | 2.23 | -2.71 |
10 | BTTC | <0.01 | -2.21 |
11 | EGLD | 41.71 | -1.88 |
12 | SFP | 0.79 | -1.79 |
13 | HBAR | 0.11 | -1.75 |
14 | REI | 0.09 | -1.68 |
15 | EOS | 0.82 | -1.58 |
16 | ENJ | 0.32 | -1.56 |
17 | ATM | 3.16 | -1.47 |
18 | FARM | 83.89 | -1.23 |
19 | DATA | 0.06 | -1.06 |
20 | PSG | 5.30 | -1.03 |
21 | RARE | 0.12 | -1.02 |
22 | SUN | 0.02 | -0.89 |
23 | BLZ | 0.34 | -0.84 |
24 | DASH | 29.97 | -0.83 |
25 | VITE | 0.03 | -0.82 |
26 | ACE | 5.61 | -0.80 |
27 | POND | 0.02 | -0.65 |
28 | ACH | 0.03 | -0.60 |
29 | JUV | 2.61 | -0.57 |
30 | DODO | 0.18 | -0.44 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận