Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,841.10 | 4,258,784,780.31 |
2 | ARS | 1,091.20 | 2,135,786,399.40 |
3 | ETH | 2,911.26 | 1,769,298,799.80 |
4 | SOL | 123.72 | 871,464,704.63 |
5 | PEPE | <0.01 | 385,301,293.49 |
6 | DOGE | 0.13 | 298,706,081.63 |
7 | XRP | 0.50 | 225,221,500.44 |
8 | ENA | 0.81 | 184,351,676.09 |
9 | WIF | 2.41 | 167,874,513.80 |
10 | ORDI | 32.98 | 120,907,765.69 |
11 | OP | 2.64 | 118,341,803.66 |
12 | NEAR | 6.10 | 118,267,768.28 |
13 | ETHFI | 3.64 | 116,845,076.35 |
14 | BONK | <0.01 | 108,363,551.37 |
15 | RUNE | 4.80 | 104,531,128.87 |
16 | BOME | <0.01 | 99,083,996.71 |
17 | AVAX | 32.54 | 98,398,483.65 |
18 | TRX | 0.12 | 80,753,625.97 |
19 | AR | 27.24 | 72,599,778.26 |
20 | WLD | 4.48 | 65,961,311.95 |
21 | ADA | 0.44 | 65,152,541.85 |
22 | ATOM | 8.44 | 65,118,710.39 |
23 | LINK | 12.93 | 61,714,565.51 |
24 | MATIC | 0.68 | 61,307,476.28 |
25 | SUI | 1.12 | 61,285,298.55 |
26 | RNDR | 7.32 | 61,116,947.33 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.64 | +12.30 |
2 | MTL | 1.70 | +10.06 |
3 | STRK | 1.25 | +9.42 |
4 | ATOM | 8.44 | +8.97 |
5 | AXL | 1.11 | +7.62 |
6 | SKL | 0.08 | +6.76 |
7 | HBAR | 0.10 | +4.98 |
8 | ACA | 0.11 | +4.97 |
9 | LSK | 1.64 | +4.46 |
10 | CHZ | 0.11 | +4.19 |
11 | IMX | 1.94 | +3.43 |
12 | UTK | 0.08 | +3.31 |
13 | TIA | 9.62 | +3.22 |
14 | FIO | 0.03 | +3.01 |
15 | SFP | 0.80 | +2.88 |
16 | ID | 0.70 | +2.86 |
17 | AI | 0.91 | +2.84 |
18 | ICP | 12.93 | +2.77 |
19 | WLD | 4.48 | +2.68 |
20 | W | 0.65 | +2.67 |
21 | BLUR | 0.38 | +2.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.14 | -26.21 |
2 | AR | 27.24 | -17.43 |
3 | ORDI | 32.98 | -11.37 |
4 | STX | 2.02 | -11.06 |
5 | ONG | 0.54 | -10.92 |
6 | GLM | 0.45 | -10.91 |
7 | PROM | 8.26 | -10.49 |
8 | NEO | 15.72 | -9.81 |
9 | ANKR | 0.04 | -9.79 |
10 | WAVES | 2.13 | -9.47 |
11 | ELF | 0.50 | -8.72 |
12 | COS | 0.01 | -8.56 |
13 | OM | 0.63 | -8.54 |
14 | PEPE | <0.01 | -8.05 |
15 | ATA | 0.21 | -7.78 |
16 | JASMY | 0.02 | -7.11 |
17 | ORN | 1.38 | -7.00 |
18 | DOGE | 0.13 | -6.74 |
19 | BCH | 411.40 | -6.59 |
20 | GAS | 4.70 | -6.50 |
21 | QTUM | 3.48 | -6.50 |
22 | ASR | 3.58 | -6.45 |
23 | YGG | 0.72 | -6.29 |
24 | SEI | 0.53 | -6.28 |
25 | POND | 0.02 | -6.09 |
26 | SAGA | 3.05 | -6.07 |
27 | PENDLE | 4.14 | -5.81 |
28 | BTTC | <0.01 | -5.74 |
29 | RPL | 18.59 | -5.73 |
30 | BTC | 57,841.10 | -5.57 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận