Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.30 | 1,609,803,571.40 |
2 | BTC | 63,757.12 | 1,144,142,325.52 |
3 | ETH | 3,304.70 | 1,111,483,582.94 |
4 | SOL | 142.45 | 481,845,312.47 |
5 | PEPE | <0.01 | 294,338,988.77 |
6 | NEAR | 7.28 | 151,477,331.45 |
7 | BONK | <0.01 | 129,020,648.72 |
8 | ETHFI | 4.28 | 127,315,203.07 |
9 | WIF | 2.74 | 121,908,985.71 |
10 | ENA | 0.84 | 118,656,539.23 |
11 | DOGE | 0.15 | 99,326,121.89 |
12 | GLM | 0.47 | 98,136,377.89 |
13 | OP | 2.68 | 97,277,989.83 |
14 | BOME | <0.01 | 80,813,436.17 |
15 | XRP | 0.52 | 68,405,230.99 |
16 | RUNE | 5.18 | 62,049,321.19 |
17 | WLD | 4.89 | 56,277,002.34 |
18 | AVAX | 34.70 | 52,269,029.21 |
19 | ETC | 29.35 | 50,349,797.82 |
20 | COS | 0.02 | 46,662,603.33 |
21 | LTC | 85.02 | 45,977,509.59 |
22 | MATIC | 0.73 | 45,842,206.72 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,653,644.42 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,857,734.33 |
25 | STRK | 1.28 | 41,235,521.34 |
26 | FTM | 0.72 | 35,871,323.74 |
27 | HIGH | 4.17 | 34,018,325.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.28 | +26.13 |
2 | ATA | 0.24 | +21.55 |
3 | ONG | 0.69 | +17.89 |
4 | OM | 0.79 | +17.74 |
5 | SSV | 52.91 | +16.90 |
6 | OP | 2.68 | +15.97 |
7 | COMBO | 0.79 | +12.78 |
8 | AR | 35.53 | +11.23 |
9 | STRK | 1.28 | +10.48 |
10 | ETC | 29.35 | +9.93 |
11 | BONK | <0.01 | +9.54 |
12 | SEI | 0.62 | +9.49 |
13 | BLUR | 0.42 | +9.47 |
14 | ILV | 103.48 | +9.15 |
15 | SAGA | 3.84 | +9.05 |
16 | HIGH | 4.17 | +8.83 |
17 | METIS | 66.65 | +8.36 |
18 | ENS | 16.29 | +8.10 |
19 | NEO | 18.92 | +7.38 |
20 | AEVO | 1.53 | +7.01 |
21 | LDO | 2.08 | +6.78 |
22 | PEPE | <0.01 | +6.26 |
23 | ANKR | 0.05 | +6.06 |
24 | WBETH | 3,424.37 | +5.92 |
25 | ETH | 3,304.70 | +5.90 |
26 | VOXEL | 0.26 | +5.79 |
27 | WNXM | 68.56 | +5.77 |
28 | MAV | 0.41 | +5.64 |
29 | RONIN | 2.89 | +5.60 |
30 | VIC | 0.77 | +5.44 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -15.86 |
2 | GLM | 0.47 | -12.64 |
3 | LOOM | 0.09 | -6.64 |
4 | POWR | 0.31 | -6.34 |
5 | CTSI | 0.21 | -5.41 |
6 | ERN | 4.36 | -2.94 |
7 | ASR | 3.97 | -2.53 |
8 | HBAR | 0.11 | -2.31 |
9 | ELF | 0.64 | -2.15 |
10 | SFP | 0.78 | -2.06 |
11 | ATM | 3.13 | -2.03 |
12 | POLYX | 0.40 | -2.00 |
13 | DATA | 0.06 | -1.98 |
14 | ARK | 0.80 | -1.89 |
15 | CVC | 0.17 | -1.81 |
16 | EOS | 0.82 | -1.67 |
17 | TNSR | 0.91 | -1.64 |
18 | CYBER | 8.91 | -1.56 |
19 | SUN | 0.02 | -1.39 |
20 | STEEM | 0.28 | -1.36 |
21 | ENJ | 0.32 | -1.33 |
22 | SANTOS | 6.39 | -1.19 |
23 | LTC | 85.02 | -1.16 |
24 | ALPHA | 0.12 | -1.02 |
25 | BNX | 0.97 | -0.98 |
26 | SXP | 0.35 | -0.93 |
27 | CREAM | 44.29 | -0.83 |
28 | ROSE | 0.10 | -0.72 |
29 | POND | 0.02 | -0.66 |
30 | TROY | <0.01 | -0.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận