Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.30 | 1,459,056,631.90 |
2 | ETH | 3,321.01 | 1,195,910,555.72 |
3 | BTC | 63,646.85 | 1,072,437,068.06 |
4 | SOL | 142.60 | 475,936,393.72 |
5 | PEPE | <0.01 | 255,111,619.95 |
6 | ETHFI | 4.64 | 224,340,617.34 |
7 | NEAR | 7.20 | 143,602,654.26 |
8 | ENA | 0.88 | 126,413,930.02 |
9 | OP | 2.74 | 123,084,429.16 |
10 | BONK | <0.01 | 109,041,307.30 |
11 | WIF | 2.77 | 99,639,824.08 |
12 | DOGE | 0.15 | 88,818,192.61 |
13 | GLM | 0.52 | 86,258,785.33 |
14 | BOME | 0.01 | 72,482,504.45 |
15 | XRP | 0.52 | 64,888,026.07 |
16 | ETC | 29.01 | 61,172,924.44 |
17 | RUNE | 5.23 | 54,040,593.50 |
18 | AVAX | 34.94 | 53,017,753.27 |
19 | MATIC | 0.74 | 45,860,492.26 |
20 | STRK | 1.29 | 45,858,255.36 |
21 | WLD | 4.83 | 44,778,321.22 |
22 | AR | 37.04 | 42,548,801.39 |
23 | COS | 0.02 | 41,005,783.59 |
24 | LEVER | <0.01 | 39,876,337.38 |
25 | LTC | 84.87 | 38,649,337.06 |
26 | FLOKI | <0.01 | 38,586,715.27 |
27 | ATA | 0.24 | 38,523,055.72 |
28 | SSV | 53.57 | 36,682,785.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.64 | +31.69 |
2 | ATA | 0.24 | +29.17 |
3 | AKRO | <0.01 | +17.76 |
4 | AR | 37.04 | +15.99 |
5 | COMBO | 0.82 | +14.90 |
6 | OP | 2.74 | +14.33 |
7 | SSV | 53.57 | +12.71 |
8 | ENS | 16.74 | +12.58 |
9 | OAX | 0.23 | +12.53 |
10 | SAGA | 3.99 | +12.08 |
11 | ONG | 0.65 | +11.97 |
12 | METIS | 68.37 | +10.86 |
13 | VANRY | 0.18 | +10.79 |
14 | STRK | 1.29 | +10.75 |
15 | AEVO | 1.62 | +9.97 |
16 | LDO | 2.15 | +9.26 |
17 | OM | 0.78 | +9.14 |
18 | ILV | 103.79 | +8.86 |
19 | MAV | 0.42 | +8.59 |
20 | ETC | 29.01 | +8.05 |
21 | LQTY | 1.16 | +7.84 |
22 | ENA | 0.88 | +7.60 |
23 | W | 0.65 | +7.07 |
24 | MANTA | 1.84 | +6.79 |
25 | GLM | 0.52 | +6.40 |
26 | NEO | 18.71 | +6.01 |
27 | PIXEL | 0.44 | +5.96 |
28 | WNXM | 69.24 | +5.92 |
29 | OMNI | 21.31 | +5.92 |
30 | KEY | <0.01 | +5.80 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -14.68 |
2 | COS | 0.02 | -14.43 |
3 | MBOX | 0.36 | -4.46 |
4 | BNX | 0.97 | -4.24 |
5 | DATA | 0.06 | -2.94 |
6 | GAL | 4.47 | -2.94 |
7 | IQ | <0.01 | -2.88 |
8 | RARE | 0.11 | -2.25 |
9 | PIVX | 0.36 | -2.07 |
10 | ENJ | 0.31 | -2.01 |
11 | BLZ | 0.34 | -1.95 |
12 | WING | 6.07 | -1.78 |
13 | DODO | 0.18 | -1.75 |
14 | VITE | 0.02 | -1.65 |
15 | CTK | 0.70 | -1.53 |
16 | QKC | 0.01 | -1.41 |
17 | CREAM | 44.09 | -1.39 |
18 | ATM | 3.12 | -1.11 |
19 | SFP | 0.78 | -0.86 |
20 | PUNDIX | 0.66 | -0.76 |
21 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
22 | HBAR | 0.11 | -0.47 |
23 | STEEM | 0.28 | -0.39 |
24 | ARDR | 0.11 | -0.37 |
25 | PORTO | 2.57 | -0.35 |
26 | SUN | 0.02 | -0.34 |
27 | USDP | 1.00 | -0.22 |
28 | MDX | 0.06 | -0.15 |
29 | ARK | 0.80 | -0.15 |
30 | BEL | 0.90 | -0.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận