Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,084.10 | 2,612,974,275.60 |
2 | BTC | 62,225.99 | 1,582,788,962.36 |
3 | ETH | 2,994.75 | 829,104,427.35 |
4 | SOL | 145.64 | 664,664,984.45 |
5 | ENA | 0.89 | 297,199,812.30 |
6 | PEPE | <0.01 | 229,039,294.30 |
7 | WIF | 2.90 | 219,942,808.10 |
8 | XRP | 0.52 | 202,725,736.23 |
9 | DOGE | 0.15 | 187,466,039.18 |
10 | RNDR | 9.98 | 166,028,691.16 |
11 | WLD | 5.87 | 132,162,052.36 |
12 | RUNE | 5.48 | 106,981,366.52 |
13 | BOME | 0.01 | 100,937,256.47 |
14 | NEAR | 7.21 | 96,992,913.81 |
15 | AVAX | 34.52 | 64,215,343.30 |
16 | JTO | 3.71 | 57,063,066.99 |
17 | ETHFI | 3.70 | 49,369,367.98 |
18 | BONK | <0.01 | 49,368,178.83 |
19 | TRX | 0.12 | 49,211,671.19 |
20 | SUI | 1.05 | 48,195,537.77 |
21 | ARKM | 2.44 | 45,467,670.51 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,469,090.14 |
23 | AR | 38.54 | 39,129,708.36 |
24 | BCH | 454.90 | 38,978,891.13 |
25 | LTC | 79.90 | 38,149,340.92 |
26 | FLOKI | <0.01 | 36,983,232.59 |
27 | ERN | 5.10 | 36,337,852.24 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.24 | -18.40 |
2 | GTC | 1.14 | -15.91 |
3 | WIF | 2.90 | -13.22 |
4 | ARKM | 2.44 | -10.68 |
5 | TNSR | 0.77 | -10.44 |
6 | SAGA | 2.88 | -10.42 |
7 | PORTO | 2.36 | -10.40 |
8 | AEVO | 1.28 | -10.30 |
9 | RAY | 1.63 | -10.03 |
10 | BOME | 0.01 | -9.69 |
11 | LOKA | 0.25 | -9.57 |
12 | GAL | 3.44 | -9.42 |
13 | MAV | 0.37 | -9.36 |
14 | TAO | 408.20 | -9.27 |
15 | PIXEL | 0.38 | -9.21 |
16 | VIC | 0.55 | -9.12 |
17 | NFP | 0.45 | -8.89 |
18 | BAKE | 0.25 | -8.58 |
19 | JASMY | 0.02 | -8.53 |
20 | INJ | 23.67 | -8.47 |
21 | ROSE | 0.09 | -8.39 |
22 | SKL | 0.07 | -8.39 |
23 | AGIX | 0.94 | -8.24 |
24 | ILV | 88.78 | -8.21 |
25 | POWR | 0.32 | -8.18 |
26 | OCEAN | 0.95 | -8.17 |
27 | PEPE | <0.01 | -8.12 |
28 | SOL | 145.64 | -8.09 |
29 | AXL | 1.16 | -8.08 |
30 | GALA | 0.04 | -8.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận