Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,071.50 | 2,056,678,851.00 |
2 | BTC | 61,186.00 | 1,885,279,584.76 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,114,967,292.18 |
4 | ETH | 2,869.62 | 799,553,254.53 |
5 | SOL | 142.61 | 485,075,391.75 |
6 | WIF | 2.80 | 303,198,780.45 |
7 | DOGE | 0.15 | 291,193,405.93 |
8 | FLOKI | <0.01 | 216,532,664.16 |
9 | WLD | 4.64 | 214,403,224.41 |
10 | BOME | 0.01 | 198,211,570.45 |
11 | RNDR | 9.95 | 168,544,326.99 |
12 | XRP | 0.50 | 150,717,885.30 |
13 | ENA | 0.68 | 118,710,614.89 |
14 | NEAR | 6.98 | 103,129,167.58 |
15 | BONK | <0.01 | 99,454,069.07 |
16 | RUNE | 5.44 | 93,791,746.22 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 68,823,724.43 |
18 | AVAX | 31.74 | 59,681,839.33 |
19 | ORDI | 35.54 | 57,600,297.27 |
20 | ICP | 11.69 | 53,352,487.70 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,215,332.14 |
22 | LTC | 78.81 | 38,910,572.30 |
23 | JTO | 3.74 | 38,445,725.31 |
24 | ARKM | 2.21 | 37,935,533.73 |
25 | ADA | 0.43 | 36,624,635.92 |
26 | AR | 39.20 | 35,427,657.65 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 86.65 | +26.68 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +10.43 |
3 | ASR | 3.88 | +8.40 |
4 | BNX | 0.96 | +5.96 |
5 | VIC | 0.46 | +5.22 |
6 | OOKI | <0.01 | +4.74 |
7 | CITY | 3.42 | +4.71 |
8 | MBL | <0.01 | +4.08 |
9 | ARK | 0.81 | +3.77 |
10 | FIRO | 1.56 | +3.44 |
11 | PEPE | <0.01 | +2.37 |
12 | GMX | 27.94 | +1.45 |
13 | EPX | <0.01 | +1.20 |
14 | FLOKI | <0.01 | +1.06 |
15 | ZEC | 22.18 | +1.00 |
16 | BLZ | 0.38 | +0.83 |
17 | YFI | 6,751.00 | +0.72 |
18 | SANTOS | 5.83 | +0.60 |
19 | ORN | 1.35 | +0.56 |
20 | PAXG | 2,337.00 | +0.47 |
21 | AUCTION | 14.45 | +0.21 |
22 | XEC | <0.01 | +0.18 |
23 | WAVES | 2.28 | +0.04 |
24 | USDP | 1.00 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.64 | -16.35 |
2 | ENA | 0.68 | -11.53 |
3 | WIF | 2.80 | -10.28 |
4 | OMNI | 14.42 | -10.27 |
5 | SAGA | 2.18 | -10.17 |
6 | RNDR | 9.95 | -10.17 |
7 | ERN | 3.96 | -9.86 |
8 | DYM | 2.51 | -9.59 |
9 | ARKM | 2.21 | -8.97 |
10 | POND | 0.02 | -8.95 |
11 | IMX | 2.04 | -8.60 |
12 | NULS | 0.56 | -8.47 |
13 | AXL | 0.91 | -8.41 |
14 | REZ | 0.11 | -8.34 |
15 | SUI | 0.90 | -8.32 |
16 | SEI | 0.45 | -7.82 |
17 | JOE | 0.42 | -7.63 |
18 | ALPACA | 0.15 | -7.61 |
19 | RUNE | 5.44 | -7.56 |
20 | TIA | 8.25 | -7.51 |
21 | PIXEL | 0.33 | -7.41 |
22 | POLYX | 0.36 | -7.28 |
23 | PHA | 0.17 | -7.24 |
24 | CYBER | 7.08 | -7.22 |
25 | FORTH | 3.78 | -7.15 |
26 | JTO | 3.74 | -7.10 |
27 | NTRN | 0.62 | -6.94 |
28 | ETHFI | 3.27 | -6.81 |
29 | IRIS | 0.02 | -6.75 |
30 | NMR | 24.52 | -6.70 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận