Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.80 | 1,379,507,038.50 |
2 | BTC | 63,278.00 | 1,077,645,548.20 |
3 | ETH | 3,282.13 | 1,013,059,449.79 |
4 | SOL | 138.33 | 421,327,297.40 |
5 | PEPE | <0.01 | 251,743,725.78 |
6 | ETHFI | 4.48 | 250,084,605.30 |
7 | ENA | 0.84 | 130,284,403.96 |
8 | BONK | <0.01 | 100,425,647.84 |
9 | NEAR | 7.04 | 92,833,802.18 |
10 | WIF | 2.67 | 90,112,422.70 |
11 | OP | 2.67 | 89,278,453.47 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,432,876.25 |
13 | GLM | 0.54 | 76,484,540.35 |
14 | XRP | 0.51 | 72,807,347.50 |
15 | BOME | <0.01 | 67,196,733.59 |
16 | ETC | 28.28 | 59,404,549.18 |
17 | RUNE | 5.14 | 44,413,879.89 |
18 | ATA | 0.24 | 43,278,799.08 |
19 | AVAX | 34.07 | 42,874,872.28 |
20 | WLD | 4.70 | 41,064,494.77 |
21 | AR | 36.18 | 40,475,118.66 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,958,298.81 |
23 | COS | 0.02 | 36,374,973.87 |
24 | SSV | 53.29 | 35,637,938.28 |
25 | STRK | 1.28 | 34,588,526.32 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,992,304.17 |
27 | LTC | 84.70 | 31,863,510.61 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.48 | +18.49 |
2 | ATA | 0.24 | +16.38 |
3 | OAX | 0.23 | +11.39 |
4 | GLM | 0.54 | +10.89 |
5 | ONG | 0.64 | +10.88 |
6 | AKRO | <0.01 | +8.51 |
7 | AR | 36.18 | +7.99 |
8 | SSV | 53.29 | +6.54 |
9 | COMBO | 0.81 | +6.08 |
10 | BOND | 3.00 | +4.42 |
11 | ASR | 4.09 | +4.18 |
12 | LDO | 2.14 | +4.13 |
13 | NEO | 18.25 | +3.75 |
14 | OM | 0.78 | +3.63 |
15 | LOOM | 0.09 | +3.32 |
16 | OMNI | 20.88 | +3.21 |
17 | MKR | 3,088.00 | +2.93 |
18 | PSG | 5.39 | +2.82 |
19 | METIS | 66.53 | +2.75 |
20 | LQTY | 1.13 | +2.45 |
21 | VANRY | 0.17 | +2.15 |
22 | XNO | 1.20 | +2.04 |
23 | ETC | 28.28 | +1.95 |
24 | AEVO | 1.53 | +1.87 |
25 | OP | 2.67 | +1.60 |
26 | MAV | 0.41 | +1.58 |
27 | ICP | 13.67 | +1.46 |
28 | PENDLE | 5.55 | +1.30 |
29 | AXL | 1.14 | +1.28 |
30 | VOXEL | 0.27 | +1.25 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.82 | -18.78 |
2 | COS | 0.02 | -14.57 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.90 |
4 | VITE | 0.02 | -7.76 |
5 | DATA | 0.06 | -7.31 |
6 | HIGH | 3.94 | -7.04 |
7 | MBOX | 0.35 | -6.63 |
8 | CTK | 0.68 | -6.42 |
9 | ARKM | 2.02 | -6.33 |
10 | BNX | 0.98 | -6.33 |
11 | PIVX | 0.35 | -6.26 |
12 | BEL | 0.87 | -5.68 |
13 | BOME | <0.01 | -5.11 |
14 | RARE | 0.11 | -5.09 |
15 | ICX | 0.23 | -5.08 |
16 | ID | 0.74 | -5.02 |
17 | ACH | 0.03 | -4.98 |
18 | TFUEL | 0.11 | -4.92 |
19 | DAR | 0.16 | -4.62 |
20 | ANKR | 0.05 | -4.44 |
21 | RVN | 0.03 | -4.35 |
22 | PORTO | 2.54 | -4.30 |
23 | GNS | 3.34 | -4.22 |
24 | MEME | 0.03 | -4.19 |
25 | ROSE | 0.10 | -4.16 |
26 | IRIS | 0.03 | -4.15 |
27 | MDX | 0.06 | -4.12 |
28 | PEOPLE | 0.03 | -4.08 |
29 | XVG | <0.01 | -4.00 |
30 | QUICK | 0.06 | -3.98 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận