Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 1,609,611,317.00 |
2 | BTC | 63,785.36 | 1,143,854,914.33 |
3 | ETH | 3,308.10 | 1,110,399,248.07 |
4 | SOL | 142.62 | 481,689,543.27 |
5 | PEPE | <0.01 | 292,906,045.20 |
6 | NEAR | 7.28 | 151,575,612.58 |
7 | BONK | <0.01 | 128,945,241.87 |
8 | ETHFI | 4.30 | 126,525,043.43 |
9 | WIF | 2.75 | 121,964,751.78 |
10 | ENA | 0.84 | 118,481,033.98 |
11 | DOGE | 0.15 | 99,206,127.61 |
12 | GLM | 0.47 | 98,306,187.64 |
13 | OP | 2.69 | 97,007,771.70 |
14 | BOME | 0.01 | 80,418,969.66 |
15 | XRP | 0.52 | 68,269,382.01 |
16 | RUNE | 5.19 | 61,904,083.57 |
17 | WLD | 4.90 | 56,430,990.68 |
18 | AVAX | 34.75 | 52,258,982.61 |
19 | ETC | 29.45 | 50,268,836.93 |
20 | COS | 0.02 | 46,845,519.25 |
21 | LTC | 85.09 | 46,034,159.78 |
22 | MATIC | 0.74 | 45,808,573.97 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,631,094.06 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,835,092.71 |
25 | STRK | 1.28 | 41,206,649.88 |
26 | FTM | 0.72 | 35,860,257.05 |
27 | HIGH | 4.16 | 34,034,944.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.30 | +26.80 |
2 | ATA | 0.24 | +22.37 |
3 | ONG | 0.70 | +18.17 |
4 | SSV | 53.09 | +18.00 |
5 | OM | 0.79 | +17.60 |
6 | OP | 2.69 | +16.23 |
7 | COMBO | 0.80 | +13.55 |
8 | AR | 35.62 | +11.14 |
9 | STRK | 1.28 | +10.83 |
10 | ETC | 29.45 | +10.18 |
11 | BLUR | 0.42 | +9.89 |
12 | SAGA | 3.87 | +9.88 |
13 | SEI | 0.62 | +9.74 |
14 | BONK | <0.01 | +9.56 |
15 | ILV | 103.70 | +9.35 |
16 | HIGH | 4.16 | +9.07 |
17 | METIS | 66.82 | +8.81 |
18 | ENS | 16.34 | +8.57 |
19 | NEO | 18.97 | +7.54 |
20 | AEVO | 1.53 | +7.20 |
21 | PEPE | <0.01 | +6.69 |
22 | ANKR | 0.05 | +6.63 |
23 | LDO | 2.08 | +6.51 |
24 | MAV | 0.41 | +6.27 |
25 | WBETH | 3,429.02 | +6.07 |
26 | VOXEL | 0.26 | +6.03 |
27 | ETH | 3,308.10 | +5.99 |
28 | RONIN | 2.90 | +5.77 |
29 | MANTA | 1.84 | +5.70 |
30 | VIC | 0.77 | +5.68 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -15.91 |
2 | GLM | 0.47 | -13.19 |
3 | LOOM | 0.09 | -6.89 |
4 | POWR | 0.31 | -5.71 |
5 | CTSI | 0.21 | -5.40 |
6 | ERN | 4.36 | -3.00 |
7 | ASR | 3.98 | -2.67 |
8 | ELF | 0.64 | -2.32 |
9 | HBAR | 0.11 | -2.13 |
10 | SFP | 0.78 | -2.00 |
11 | ATM | 3.14 | -1.88 |
12 | ORN | 1.68 | -1.87 |
13 | BNX | 0.97 | -1.56 |
14 | POLYX | 0.40 | -1.52 |
15 | TNSR | 0.91 | -1.45 |
16 | LTC | 85.09 | -1.41 |
17 | ARK | 0.81 | -1.32 |
18 | ENJ | 0.32 | -1.30 |
19 | STEEM | 0.28 | -1.26 |
20 | SUN | 0.02 | -1.25 |
21 | DATA | 0.06 | -1.22 |
22 | CVC | 0.17 | -1.18 |
23 | EOS | 0.82 | -1.17 |
24 | SANTOS | 6.39 | -1.14 |
25 | CYBER | 8.93 | -0.95 |
26 | ALPHA | 0.12 | -0.93 |
27 | SXP | 0.35 | -0.76 |
28 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
29 | CREAM | 44.37 | -0.61 |
30 | ROSE | 0.10 | -0.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận