Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.00 | 1,960,609,606.70 |
2 | BTC | 61,320.00 | 740,768,449.92 |
3 | ETH | 2,923.45 | 305,997,276.02 |
4 | SOL | 144.87 | 196,887,483.48 |
5 | PEPE | <0.01 | 186,978,401.82 |
6 | DOGE | 0.14 | 110,871,997.60 |
7 | RUNE | 6.15 | 96,014,234.02 |
8 | WIF | 2.98 | 66,059,530.86 |
9 | WLD | 5.87 | 61,932,456.49 |
10 | RNDR | 10.96 | 58,704,558.42 |
11 | BOME | 0.01 | 55,270,050.47 |
12 | JTO | 4.01 | 48,096,521.70 |
13 | XRP | 0.50 | 43,074,192.55 |
14 | NEAR | 6.89 | 39,386,180.75 |
15 | ENA | 0.83 | 39,141,721.26 |
16 | UMA | 4.34 | 38,426,615.51 |
17 | PORTAL | 0.84 | 37,399,782.28 |
18 | TNSR | 0.93 | 34,508,499.31 |
19 | AR | 42.49 | 29,411,847.55 |
20 | RARE | 0.14 | 27,573,240.77 |
21 | FTM | 0.71 | 24,258,137.06 |
22 | AVAX | 33.45 | 20,804,212.99 |
23 | ARPA | 0.07 | 20,753,260.80 |
24 | ETHFI | 3.68 | 20,277,136.68 |
25 | ARKM | 2.47 | 18,747,809.91 |
26 | BONK | <0.01 | 18,520,227.53 |
27 | GMX | 30.26 | 17,775,744.92 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UMA | 4.34 | +12.89 |
2 | AERGO | 0.14 | +12.71 |
3 | RARE | 0.14 | +7.58 |
4 | QI | 0.02 | +7.13 |
5 | RUNE | 6.15 | +5.54 |
6 | LSK | 1.94 | +5.34 |
7 | ASR | 3.83 | +5.28 |
8 | NMR | 27.51 | +5.00 |
9 | GMX | 30.26 | +4.78 |
10 | AR | 42.49 | +4.58 |
11 | CLV | 0.07 | +3.85 |
12 | HIGH | 4.84 | +3.75 |
13 | SSV | 36.02 | +3.63 |
14 | PORTAL | 0.84 | +3.24 |
15 | VGX | 0.09 | +3.19 |
16 | CVC | 0.17 | +3.18 |
17 | PEPE | <0.01 | +3.06 |
18 | CHZ | 0.13 | +3.04 |
19 | OMNI | 17.37 | +2.96 |
20 | FLUX | 0.88 | +2.74 |
21 | SUSHI | 1.08 | +2.67 |
22 | POWR | 0.31 | +2.58 |
23 | SFP | 0.82 | +2.47 |
24 | ALPACA | 0.17 | +2.45 |
25 | BLZ | 0.38 | +2.30 |
26 | IQ | <0.01 | +2.22 |
27 | SYN | 0.80 | +2.02 |
28 | DATA | 0.05 | +1.59 |
29 | COMP | 54.39 | +1.55 |
30 | VITE | 0.02 | +1.50 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | HIVE | 0.34 | -8.20 |
2 | FOR | 0.02 | -7.64 |
3 | EPX | <0.01 | -6.18 |
4 | PYTH | 0.45 | -5.49 |
5 | CELR | 0.03 | -5.24 |
6 | C98 | 0.25 | -5.21 |
7 | TNSR | 0.93 | -5.11 |
8 | AUCTION | 16.92 | -5.05 |
9 | IMX | 2.20 | -4.69 |
10 | VIC | 0.46 | -4.66 |
11 | ARK | 0.80 | -4.63 |
12 | MLN | 20.60 | -4.36 |
13 | WNXM | 61.06 | -4.28 |
14 | ARPA | 0.07 | -4.02 |
15 | JOE | 0.46 | -3.84 |
16 | BICO | 0.41 | -3.80 |
17 | IDEX | 0.06 | -3.73 |
18 | NKN | 0.11 | -3.66 |
19 | PENDLE | 4.24 | -3.55 |
20 | ARKM | 2.47 | -3.43 |
21 | PERP | 0.98 | -3.37 |
22 | XEM | 0.04 | -3.32 |
23 | OMG | 0.62 | -3.30 |
24 | DASH | 27.98 | -3.28 |
25 | ANKR | 0.04 | -3.23 |
26 | REN | 0.06 | -3.13 |
27 | JTO | 4.01 | -3.07 |
28 | YGG | 0.79 | -3.05 |
29 | ZEN | 8.16 | -2.97 |
30 | GLM | 0.53 | -2.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận