Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,080.80 | 2,608,860,790.60 |
2 | BTC | 62,316.01 | 1,590,986,740.31 |
3 | ETH | 3,001.39 | 843,804,651.60 |
4 | SOL | 145.95 | 666,805,112.73 |
5 | ENA | 0.91 | 299,062,475.53 |
6 | PEPE | <0.01 | 228,636,800.83 |
7 | WIF | 2.93 | 218,739,698.60 |
8 | XRP | 0.52 | 204,050,273.06 |
9 | DOGE | 0.15 | 187,628,350.00 |
10 | RNDR | 9.93 | 162,648,708.87 |
11 | WLD | 5.89 | 132,210,255.74 |
12 | RUNE | 5.58 | 113,165,793.25 |
13 | BOME | 0.01 | 99,865,823.73 |
14 | NEAR | 7.21 | 95,209,786.35 |
15 | AVAX | 34.62 | 64,734,059.33 |
16 | JTO | 3.72 | 57,376,458.37 |
17 | TRX | 0.12 | 50,592,989.96 |
18 | ETHFI | 3.72 | 49,925,545.48 |
19 | BONK | <0.01 | 49,859,997.34 |
20 | SUI | 1.04 | 48,638,725.45 |
21 | ARKM | 2.43 | 44,017,533.75 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,984,435.23 |
23 | BCH | 457.50 | 39,540,410.45 |
24 | LTC | 79.99 | 38,552,661.98 |
25 | AR | 38.91 | 38,210,438.79 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,576,055.68 |
27 | ORDI | 37.47 | 36,675,892.55 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | IDEX | 0.07 | +11.46 |
2 | CVX | 2.56 | +8.69 |
3 | NULS | 0.69 | +6.11 |
4 | MTL | 1.76 | +4.90 |
5 | FARM | 75.28 | +4.38 |
6 | COS | 0.01 | +4.08 |
7 | ACE | 5.30 | +3.31 |
8 | LDO | 2.00 | +2.78 |
9 | LUNA | 0.62 | +2.50 |
10 | VGX | 0.09 | +2.22 |
11 | RUNE | 5.58 | +1.97 |
12 | TRX | 0.12 | +1.82 |
13 | DODO | 0.18 | +1.27 |
14 | HIGH | 4.13 | +1.23 |
15 | CTK | 0.67 | +0.92 |
16 | TFUEL | 0.11 | +0.60 |
17 | SUN | 0.01 | +0.49 |
18 | ENA | 0.91 | +0.22 |
19 | USDP | 1.00 | +0.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.31 | -17.48 |
2 | ERN | 5.07 | -12.91 |
3 | WIF | 2.93 | -11.37 |
4 | SAGA | 2.90 | -9.57 |
5 | ARKM | 2.43 | -9.49 |
6 | RARE | 0.12 | -9.45 |
7 | PORTO | 2.37 | -9.35 |
8 | LOKA | 0.25 | -8.92 |
9 | RAY | 1.63 | -8.82 |
10 | TNSR | 0.78 | -8.81 |
11 | GAL | 3.46 | -8.71 |
12 | AEVO | 1.29 | -8.66 |
13 | BOME | 0.01 | -8.61 |
14 | INJ | 23.67 | -8.58 |
15 | PIXEL | 0.38 | -8.28 |
16 | POND | 0.02 | -8.00 |
17 | LTO | 0.18 | -7.68 |
18 | OCEAN | 0.95 | -7.67 |
19 | BAKE | 0.25 | -7.65 |
20 | YGG | 0.84 | -7.61 |
21 | VIC | 0.56 | -7.59 |
22 | DEGO | 2.15 | -7.55 |
23 | CYBER | 8.04 | -7.46 |
24 | AGIX | 0.95 | -7.37 |
25 | XNO | 1.20 | -7.29 |
26 | SOL | 145.95 | -7.26 |
27 | MAV | 0.37 | -7.14 |
28 | NFP | 0.46 | -7.12 |
29 | ILV | 89.05 | -7.07 |
30 | VANRY | 0.18 | -7.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận