Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.20 | 1,338,385,223.60 |
2 | ETH | 3,188.56 | 1,140,467,764.89 |
3 | BTC | 62,418.00 | 1,133,551,347.28 |
4 | SOL | 135.86 | 445,773,871.39 |
5 | ETHFI | 4.47 | 276,414,131.73 |
6 | PEPE | <0.01 | 261,747,769.09 |
7 | ENA | 0.82 | 125,518,438.11 |
8 | BONK | <0.01 | 101,207,633.67 |
9 | DOGE | 0.14 | 95,847,847.95 |
10 | NEAR | 6.91 | 93,586,359.14 |
11 | XRP | 0.51 | 90,093,723.56 |
12 | OP | 2.59 | 87,934,831.45 |
13 | WIF | 2.63 | 86,614,975.27 |
14 | GLM | 0.55 | 85,421,971.80 |
15 | BOME | <0.01 | 73,098,436.40 |
16 | ETC | 27.50 | 60,339,516.14 |
17 | RUNE | 5.05 | 46,040,185.50 |
18 | AVAX | 33.53 | 44,542,030.63 |
19 | ATA | 0.25 | 41,488,842.54 |
20 | AR | 35.63 | 41,439,724.68 |
21 | WLD | 4.62 | 39,654,604.30 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,016,211.12 |
23 | COS | 0.02 | 35,498,087.26 |
24 | MATIC | 0.71 | 34,492,743.85 |
25 | LTC | 83.47 | 34,027,279.14 |
26 | TRX | 0.12 | 32,971,412.12 |
27 | SSV | 51.88 | 32,652,608.51 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.71 | -22.78 |
2 | COS | 0.02 | -21.00 |
3 | LEVER | <0.01 | -10.28 |
4 | ARKM | 2.00 | -9.75 |
5 | VITE | 0.02 | -8.88 |
6 | PIVX | 0.34 | -8.40 |
7 | HIFI | 0.79 | -8.38 |
8 | POLYX | 0.38 | -8.04 |
9 | PUNDIX | 0.63 | -7.83 |
10 | GNS | 3.27 | -7.80 |
11 | CTK | 0.67 | -7.77 |
12 | MBOX | 0.35 | -7.59 |
13 | SAGA | 3.57 | -7.54 |
14 | PEOPLE | 0.02 | -7.28 |
15 | BLUR | 0.40 | -7.21 |
16 | MAGIC | 0.78 | -7.19 |
17 | RARE | 0.11 | -7.18 |
18 | CTXC | 0.31 | -7.09 |
19 | TIA | 9.70 | -7.09 |
20 | XVG | <0.01 | -7.01 |
21 | QKC | 0.01 | -7.00 |
22 | MEME | 0.03 | -7.00 |
23 | GLMR | 0.30 | -6.98 |
24 | IRIS | 0.03 | -6.98 |
25 | JTO | 3.04 | -6.97 |
26 | ELF | 0.60 | -6.95 |
27 | KEY | <0.01 | -6.92 |
28 | RVN | 0.03 | -6.85 |
29 | BEL | 0.86 | -6.82 |
30 | MANTA | 1.74 | -6.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận