Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,497.31 | 4,413,318,544.79 |
2 | ARS | 1,092.80 | 2,191,052,393.00 |
3 | ETH | 2,884.40 | 1,932,791,881.96 |
4 | SOL | 122.02 | 880,017,137.54 |
5 | PEPE | <0.01 | 410,655,279.56 |
6 | DOGE | 0.12 | 310,848,697.39 |
7 | XRP | 0.49 | 244,748,488.89 |
8 | ENA | 0.80 | 199,287,914.34 |
9 | WIF | 2.35 | 175,119,452.02 |
10 | ETHFI | 3.66 | 153,557,369.81 |
11 | ORDI | 32.81 | 130,052,045.52 |
12 | NEAR | 6.02 | 123,238,093.18 |
13 | BONK | <0.01 | 114,134,696.03 |
14 | BOME | <0.01 | 108,997,841.88 |
15 | AVAX | 31.36 | 104,596,710.86 |
16 | RUNE | 4.63 | 104,354,944.47 |
17 | OP | 2.54 | 97,407,430.51 |
18 | TRX | 0.12 | 89,756,057.82 |
19 | WLD | 4.34 | 73,304,670.55 |
20 | ADA | 0.43 | 70,188,372.74 |
21 | SUI | 1.11 | 69,591,478.68 |
22 | AR | 28.17 | 68,402,543.53 |
23 | FIL | 5.36 | 64,463,689.70 |
24 | LTC | 76.69 | 62,662,380.03 |
25 | RNDR | 7.15 | 62,619,165.70 |
26 | MATIC | 0.65 | 62,160,346.11 |
27 | ATOM | 8.36 | 61,881,118.68 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -18.60 |
2 | AR | 28.17 | -18.50 |
3 | ORDI | 32.81 | -18.36 |
4 | COMBO | 0.63 | -17.05 |
5 | AMP | <0.01 | -16.22 |
6 | ONG | 0.54 | -14.78 |
7 | STX | 2.00 | -14.73 |
8 | PROM | 8.11 | -14.65 |
9 | POND | 0.02 | -14.52 |
10 | ATA | 0.20 | -14.08 |
11 | NULS | 0.53 | -13.58 |
12 | ANKR | 0.04 | -13.41 |
13 | ORN | 1.38 | -13.09 |
14 | RPL | 17.98 | -12.85 |
15 | SAGA | 2.95 | -12.60 |
16 | ERN | 3.49 | -12.31 |
17 | NEO | 15.70 | -12.29 |
18 | REQ | 0.11 | -11.99 |
19 | ELF | 0.51 | -11.97 |
20 | YGG | 0.72 | -11.77 |
21 | OMNI | 17.42 | -11.71 |
22 | BSW | 0.07 | -11.46 |
23 | PEPE | <0.01 | -11.18 |
24 | WAVES | 2.14 | -11.16 |
25 | QTUM | 3.44 | -11.05 |
26 | 1000SATS | <0.01 | -11.00 |
27 | GAS | 4.68 | -10.92 |
28 | ASR | 3.55 | -10.87 |
29 | ACE | 4.59 | -10.83 |
30 | CLV | 0.07 | -10.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận