Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,545.15 | 4,953,801,332.74 |
2 | ARS | 1,080.70 | 1,924,861,984.70 |
3 | ETH | 2,923.31 | 1,859,054,384.77 |
4 | SOL | 130.08 | 1,025,817,633.83 |
5 | PEPE | <0.01 | 453,855,975.36 |
6 | DOGE | 0.13 | 393,927,982.25 |
7 | XRP | 0.51 | 254,088,542.27 |
8 | WIF | 2.55 | 206,133,506.86 |
9 | ENA | 0.77 | 166,938,957.19 |
10 | OP | 2.67 | 158,537,815.36 |
11 | BONK | <0.01 | 135,484,556.82 |
12 | NEAR | 5.95 | 134,920,856.92 |
13 | RUNE | 4.74 | 122,005,855.75 |
14 | AVAX | 32.77 | 107,955,450.73 |
15 | ETHFI | 3.69 | 96,650,110.36 |
16 | BOME | <0.01 | 92,257,414.39 |
17 | ORDI | 33.40 | 88,340,361.71 |
18 | ADA | 0.45 | 71,428,035.93 |
19 | TRX | 0.12 | 69,012,650.67 |
20 | WLD | 4.49 | 68,696,121.17 |
21 | FLOKI | <0.01 | 68,499,276.36 |
22 | AR | 27.90 | 68,135,913.55 |
23 | HBAR | 0.10 | 66,516,317.46 |
24 | MATIC | 0.68 | 63,781,326.19 |
25 | RNDR | 7.44 | 63,730,367.23 |
26 | LINK | 13.16 | 62,790,004.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.09 | +23.60 |
2 | COS | 0.01 | +16.54 |
3 | COMBO | 0.70 | +14.42 |
4 | AXL | 1.17 | +10.70 |
5 | ELF | 0.56 | +7.92 |
6 | JTO | 3.18 | +7.72 |
7 | OP | 2.67 | +7.05 |
8 | LSK | 1.68 | +6.28 |
9 | AMP | <0.01 | +5.79 |
10 | W | 0.65 | +4.86 |
11 | STEEM | 0.29 | +4.34 |
12 | REI | 0.08 | +4.12 |
13 | STG | 0.51 | +4.05 |
14 | SOL | 130.08 | +3.86 |
15 | BLZ | 0.33 | +3.63 |
16 | ATOM | 8.68 | +3.48 |
17 | ZEC | 21.98 | +3.44 |
18 | RAY | 1.46 | +3.36 |
19 | STRK | 1.26 | +3.21 |
20 | WIF | 2.55 | +3.13 |
21 | HBAR | 0.10 | +3.08 |
22 | GAL | 3.57 | +2.97 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.55 | -11.37 |
2 | XVS | 8.65 | -9.52 |
3 | ATA | 0.19 | -8.82 |
4 | 1INCH | 0.36 | -8.28 |
5 | AR | 27.90 | -8.16 |
6 | PUNDIX | 0.57 | -7.58 |
7 | VITE | 0.02 | -7.20 |
8 | XNO | 1.05 | -6.73 |
9 | BONK | <0.01 | -5.70 |
10 | GLM | 0.44 | -5.66 |
11 | AKRO | <0.01 | -5.30 |
12 | ONG | 0.53 | -5.28 |
13 | BAR | 2.37 | -4.98 |
14 | SEI | 0.51 | -4.79 |
15 | AEVO | 1.32 | -4.76 |
16 | ORN | 1.40 | -4.72 |
17 | NULS | 0.54 | -4.63 |
18 | WBTC | 57,485.10 | -4.28 |
19 | BTC | 57,545.15 | -4.13 |
20 | SANTOS | 5.68 | -4.09 |
21 | SYS | 0.19 | -4.07 |
22 | SC | <0.01 | -4.04 |
23 | CVC | 0.15 | -3.99 |
24 | MANTA | 1.62 | -3.97 |
25 | ALICE | 1.16 | -3.91 |
26 | NEO | 15.61 | -3.76 |
27 | YGG | 0.73 | -3.75 |
28 | PORTAL | 0.78 | -3.74 |
29 | BEL | 0.75 | -3.68 |
30 | PDA | 0.07 | -3.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận