Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,207.20 | 2,503,551,581.30 |
2 | BTC | 68,457.01 | 2,231,195,201.76 |
3 | ETH | 3,849.46 | 1,604,562,903.32 |
4 | PEPE | <0.01 | 798,446,889.95 |
5 | SOL | 169.15 | 638,486,991.05 |
6 | WIF | 3.77 | 434,118,399.48 |
7 | FLOKI | <0.01 | 348,292,563.16 |
8 | BONK | <0.01 | 287,668,140.36 |
9 | PEOPLE | 0.09 | 274,703,633.25 |
10 | BOME | 0.01 | 257,521,499.86 |
11 | DOGE | 0.17 | 202,705,400.46 |
12 | XRP | 0.53 | 149,212,190.76 |
13 | TIA | 11.66 | 138,955,980.08 |
14 | NEAR | 7.72 | 105,839,292.44 |
15 | LINK | 18.54 | 102,890,117.14 |
16 | ENS | 26.04 | 94,887,260.61 |
17 | ETHFI | 4.77 | 91,860,171.80 |
18 | ENA | 0.90 | 91,823,141.99 |
19 | RUNE | 6.74 | 79,623,122.82 |
20 | CHZ | 0.15 | 73,381,201.37 |
21 | AVAX | 37.11 | 72,053,801.26 |
22 | TNSR | 1.12 | 67,585,221.96 |
23 | WLD | 4.67 | 63,347,462.73 |
24 | OP | 2.55 | 60,248,163.21 |
25 | FTM | 0.83 | 58,215,750.81 |
26 | RNDR | 10.23 | 56,534,825.29 |
27 | HIGH | 6.51 | 56,108,054.26 |
28 | JTO | 3.70 | 55,888,779.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | +29.59 |
2 | KEY | <0.01 | +29.56 |
3 | REI | 0.09 | +18.84 |
4 | TIA | 11.66 | +14.54 |
5 | CHZ | 0.15 | +12.77 |
6 | WIF | 3.77 | +11.05 |
7 | NTRN | 0.80 | +10.96 |
8 | GMX | 34.45 | +8.57 |
9 | PORTO | 2.78 | +8.18 |
10 | 1INCH | 0.46 | +7.87 |
11 | SANTOS | 7.09 | +7.86 |
12 | HIGH | 6.51 | +7.28 |
13 | MEME | 0.03 | +7.15 |
14 | PEOPLE | 0.09 | +6.99 |
15 | BONK | <0.01 | +6.04 |
16 | PDA | 0.08 | +6.00 |
17 | NFP | 0.54 | +5.74 |
18 | XVG | <0.01 | +5.63 |
19 | FLOKI | <0.01 | +5.60 |
20 | AXL | 1.00 | +5.28 |
21 | BURGER | 0.49 | +4.65 |
22 | LAZIO | 2.87 | +4.56 |
23 | CTXC | 0.33 | +4.50 |
24 | JTO | 3.70 | +3.90 |
25 | ARPA | 0.08 | +3.89 |
26 | OG | 4.55 | +3.79 |
27 | ENS | 26.04 | +3.70 |
28 | ORN | 1.51 | +3.53 |
29 | BEL | 0.92 | +3.43 |
30 | BOME | 0.01 | +3.41 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -5.98 |
2 | SPELL | <0.01 | -5.91 |
3 | LDO | 2.35 | -5.58 |
4 | DAR | 0.18 | -5.42 |
5 | ERN | 4.24 | -5.42 |
6 | AR | 38.09 | -5.32 |
7 | LTO | 0.21 | -5.12 |
8 | SEI | 0.54 | -5.10 |
9 | ENJ | 0.37 | -4.91 |
10 | W | 0.59 | -4.82 |
11 | PORTAL | 0.87 | -4.80 |
12 | PENDLE | 6.56 | -4.76 |
13 | PERP | 1.19 | -4.58 |
14 | TAO | 417.90 | -4.57 |
15 | FXS | 4.47 | -4.55 |
16 | SAGA | 2.64 | -4.54 |
17 | VANRY | 0.20 | -4.54 |
18 | VTHO | <0.01 | -4.45 |
19 | ARKM | 2.23 | -4.37 |
20 | BEAMX | 0.03 | -4.33 |
21 | STRK | 1.25 | -4.29 |
22 | BNX | 1.20 | -4.22 |
23 | HIFI | 0.83 | -4.18 |
24 | STX | 1.99 | -4.10 |
25 | FLM | 0.10 | -4.08 |
26 | DUSK | 0.39 | -4.03 |
27 | SKL | 0.08 | -3.94 |
28 | ETHFI | 4.77 | -3.87 |
29 | SNX | 2.99 | -3.86 |
30 | EOS | 0.81 | -3.80 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
2 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 00:05 |
3 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 29-05-2024 | 21:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 00:45 |
5 | Bản báo cáo phác thảo tình hình kinh tế và tài chính ở từng khu vực của Hoa Kỳ. (Beige Book) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 01:00 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 06:00 |
7 | Tổng kết quả sản phẩm hàng quý của Hoa Kỳ (Prelim GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tổng sản phẩm quốc nội hàng quý (Prelim GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 19:30 |
12 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 21:30 |
14 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 22:00 |
15 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | thứ năm (Thur) | 30-05-2024 | 23:05 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 31-05-2024 | 20:45 |
20 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 01-06-2024 | 05:15 |
bình luận
bình luận