Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,649.68 | 2,025,265,733.21 |
2 | ARS | 1,074.80 | 1,911,690,759.60 |
3 | ETH | 3,182.95 | 1,411,880,936.45 |
4 | SOL | 136.67 | 606,675,178.90 |
5 | PEPE | <0.01 | 319,453,929.37 |
6 | ENA | 0.91 | 220,512,278.14 |
7 | ETHFI | 4.44 | 197,502,931.37 |
8 | DOGE | 0.14 | 186,443,827.42 |
9 | XRP | 0.51 | 180,812,508.99 |
10 | WIF | 2.68 | 141,229,014.31 |
11 | BONK | <0.01 | 97,451,021.27 |
12 | AVAX | 34.81 | 85,335,272.87 |
13 | NEAR | 6.84 | 79,680,184.85 |
14 | PENDLE | 4.75 | 70,104,817.07 |
15 | BOME | <0.01 | 69,106,722.36 |
16 | OP | 2.50 | 68,330,190.09 |
17 | WAVES | 2.51 | 66,008,368.41 |
18 | RUNE | 5.07 | 65,632,223.02 |
19 | SEI | 0.62 | 62,196,666.62 |
20 | WLD | 4.77 | 53,317,136.14 |
21 | MATIC | 0.70 | 50,153,150.72 |
22 | TRX | 0.12 | 48,419,910.78 |
23 | FLOKI | <0.01 | 45,362,151.19 |
24 | FTM | 0.71 | 44,764,440.20 |
25 | LTC | 83.01 | 44,518,694.08 |
26 | RNDR | 7.83 | 40,276,843.69 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +14.47 |
2 | ENA | 0.91 | +9.03 |
3 | W | 0.66 | +7.66 |
4 | WAVES | 2.51 | +5.46 |
5 | CVC | 0.17 | +5.39 |
6 | ELF | 0.65 | +5.29 |
7 | BNX | 1.02 | +4.83 |
8 | ACA | 0.12 | +4.74 |
9 | BSW | 0.08 | +4.03 |
10 | JTO | 3.21 | +3.88 |
11 | WING | 6.23 | +3.83 |
12 | ALPACA | 0.18 | +3.37 |
13 | MDX | 0.06 | +3.04 |
14 | SEI | 0.62 | +2.86 |
15 | ATM | 3.14 | +2.51 |
16 | CTXC | 0.32 | +2.51 |
17 | MBOX | 0.36 | +2.47 |
18 | MANTA | 1.81 | +2.44 |
19 | EOS | 0.81 | +2.39 |
20 | STEEM | 0.28 | +2.37 |
21 | AVAX | 34.81 | +2.11 |
22 | SFP | 0.80 | +1.91 |
23 | DCR | 20.74 | +1.52 |
24 | PEPE | <0.01 | +1.52 |
25 | TKO | 0.45 | +1.46 |
26 | CREAM | 43.99 | +1.43 |
27 | WLD | 4.77 | +1.40 |
28 | PORTO | 2.57 | +1.38 |
29 | SANTOS | 6.40 | +1.35 |
30 | BONK | <0.01 | +1.29 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 45.26 | -15.07 |
2 | PENDLE | 4.75 | -13.59 |
3 | HIGH | 3.49 | -12.43 |
4 | COS | 0.01 | -11.99 |
5 | ATA | 0.22 | -11.17 |
6 | GLM | 0.51 | -10.65 |
7 | LEVER | <0.01 | -10.52 |
8 | OAX | 0.22 | -10.16 |
9 | LOOM | 0.09 | -8.12 |
10 | MKR | 2,805.00 | -8.09 |
11 | OM | 0.72 | -7.34 |
12 | GAL | 3.50 | -6.68 |
13 | BAL | 3.67 | -6.66 |
14 | TAO | 398.60 | -6.61 |
15 | POWR | 0.30 | -6.58 |
16 | DAR | 0.15 | -5.67 |
17 | NMR | 23.64 | -5.63 |
18 | IRIS | 0.03 | -5.39 |
19 | OP | 2.50 | -5.37 |
20 | METIS | 63.09 | -5.21 |
21 | POLYX | 0.37 | -4.87 |
22 | DYM | 3.43 | -4.80 |
23 | BICO | 0.46 | -4.70 |
24 | APE | 1.23 | -4.67 |
25 | VOXEL | 0.25 | -4.57 |
26 | CTSI | 0.20 | -4.51 |
27 | CHR | 0.30 | -4.36 |
28 | OSMO | 0.88 | -4.28 |
29 | CFX | 0.23 | -4.12 |
30 | MATIC | 0.70 | -4.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |