Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,262.00 | 3,356,423,406.08 |
2 | ARS | 1,077.90 | 2,159,192,092.90 |
3 | ETH | 3,008.41 | 1,662,059,310.84 |
4 | SOL | 126.25 | 807,301,118.23 |
5 | PEPE | <0.01 | 359,609,813.35 |
6 | DOGE | 0.13 | 238,475,607.72 |
7 | XRP | 0.50 | 200,071,485.82 |
8 | ENA | 0.80 | 186,640,475.65 |
9 | ETHFI | 3.69 | 157,948,633.57 |
10 | WIF | 2.46 | 153,302,721.70 |
11 | NEAR | 6.17 | 103,987,866.22 |
12 | ORDI | 33.48 | 103,764,551.10 |
13 | BONK | <0.01 | 102,872,820.47 |
14 | BOME | <0.01 | 95,383,941.79 |
15 | AVAX | 32.71 | 90,424,281.45 |
16 | RUNE | 4.88 | 86,847,540.99 |
17 | TRX | 0.12 | 81,224,407.70 |
18 | OP | 2.57 | 72,590,735.31 |
19 | PENDLE | 4.28 | 66,892,800.77 |
20 | WLD | 4.52 | 66,581,202.55 |
21 | SUI | 1.14 | 60,690,228.31 |
22 | ADA | 0.44 | 56,249,806.59 |
23 | AR | 30.16 | 55,538,469.26 |
24 | JTO | 2.94 | 53,946,359.44 |
25 | BCH | 430.30 | 53,830,723.05 |
26 | FTM | 0.67 | 53,826,207.33 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -21.59 |
2 | ORDI | 33.48 | -21.09 |
3 | COS | 0.01 | -20.24 |
4 | ETHFI | 3.69 | -15.90 |
5 | AR | 30.16 | -15.77 |
6 | ELF | 0.52 | -15.60 |
7 | AMP | <0.01 | -15.60 |
8 | STX | 2.05 | -15.01 |
9 | PROM | 8.50 | -13.74 |
10 | POND | 0.02 | -13.21 |
11 | 1000SATS | <0.01 | -12.27 |
12 | REI | 0.08 | -12.26 |
13 | CHR | 0.26 | -11.96 |
14 | ORN | 1.47 | -11.87 |
15 | ANKR | 0.05 | -11.87 |
16 | ERN | 3.69 | -11.72 |
17 | SEI | 0.54 | -11.53 |
18 | ASTR | 0.09 | -11.38 |
19 | LDO | 1.91 | -11.10 |
20 | ACE | 4.74 | -10.77 |
21 | GAS | 4.89 | -10.71 |
22 | NEO | 16.26 | -10.66 |
23 | VOXEL | 0.23 | -10.59 |
24 | ACH | 0.03 | -10.53 |
25 | RPL | 19.18 | -10.50 |
26 | ATA | 0.21 | -10.43 |
27 | REQ | 0.12 | -10.43 |
28 | ONG | 0.56 | -10.42 |
29 | WAVES | 2.21 | -10.27 |
30 | STRAX | 0.08 | -10.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận