Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.00 | 2,128,836,665.80 |
2 | BTC | 62,615.28 | 1,666,757,362.24 |
3 | ETH | 2,960.13 | 780,383,790.89 |
4 | SOL | 145.60 | 476,389,075.08 |
5 | PEPE | <0.01 | 277,409,586.59 |
6 | DOGE | 0.14 | 163,052,681.65 |
7 | WIF | 2.91 | 143,392,794.10 |
8 | XRP | 0.51 | 137,344,729.06 |
9 | BOME | 0.01 | 128,037,752.64 |
10 | RNDR | 11.17 | 123,409,313.01 |
11 | RUNE | 6.05 | 123,355,035.31 |
12 | WLD | 5.74 | 116,096,655.64 |
13 | ENA | 0.80 | 81,835,577.16 |
14 | NEAR | 7.06 | 74,792,176.18 |
15 | JTO | 3.90 | 59,391,125.50 |
16 | AR | 38.97 | 52,529,971.40 |
17 | UMA | 4.22 | 49,390,190.58 |
18 | AVAX | 33.33 | 46,096,925.84 |
19 | BONK | <0.01 | 44,467,357.59 |
20 | ARKM | 2.50 | 41,142,211.53 |
21 | ETHFI | 3.60 | 39,555,734.96 |
22 | FLOKI | <0.01 | 39,105,195.52 |
23 | ICP | 11.98 | 36,222,876.75 |
24 | ORDI | 36.81 | 35,635,046.11 |
25 | FTM | 0.68 | 35,552,684.74 |
26 | ADA | 0.45 | 35,525,009.57 |
27 | MATIC | 0.67 | 33,676,031.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UMA | 4.22 | +6.00 |
2 | POWR | 0.32 | +5.89 |
3 | LSK | 1.97 | +5.28 |
4 | NMR | 26.91 | +3.66 |
5 | DATA | 0.05 | +3.20 |
6 | COMP | 55.78 | +3.09 |
7 | VANRY | 0.17 | +2.75 |
8 | BTC | 62,615.28 | +2.38 |
9 | SUSHI | 1.08 | +2.38 |
10 | WBTC | 62,508.73 | +2.31 |
11 | STX | 2.03 | +1.84 |
12 | XVS | 9.37 | +1.74 |
13 | SFP | 0.82 | +1.70 |
14 | ADA | 0.45 | +1.52 |
15 | MKR | 2,722.00 | +1.30 |
16 | ALPACA | 0.17 | +1.27 |
17 | ORDI | 36.81 | +1.24 |
18 | ZEN | 8.37 | +1.21 |
19 | ETH | 2,960.13 | +1.15 |
20 | WBETH | 3,070.70 | +1.14 |
21 | BCH | 440.80 | +1.12 |
22 | KLAY | 0.17 | +1.09 |
23 | UTK | 0.08 | +1.04 |
24 | NEAR | 7.06 | +1.03 |
25 | PERP | 1.01 | +1.00 |
26 | POLYX | 0.39 | +1.00 |
27 | RVN | 0.03 | +1.00 |
28 | NEXO | 1.24 | +0.98 |
29 | WNXM | 62.69 | +0.95 |
30 | PEPE | <0.01 | +0.92 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.13 | -13.45 |
2 | PORTAL | 0.80 | -12.86 |
3 | SAGA | 2.52 | -12.54 |
4 | TNSR | 0.85 | -12.13 |
5 | AEVO | 1.10 | -11.12 |
6 | AUCTION | 15.38 | -10.94 |
7 | REZ | 0.12 | -8.95 |
8 | HIVE | 0.32 | -8.87 |
9 | PENDLE | 3.94 | -8.79 |
10 | HIGH | 4.48 | -8.02 |
11 | FOR | 0.02 | -7.96 |
12 | AERGO | 0.13 | -7.81 |
13 | RLC | 3.13 | -7.66 |
14 | AR | 38.97 | -7.25 |
15 | SYN | 0.75 | -7.00 |
16 | EPX | <0.01 | -6.98 |
17 | NFP | 0.47 | -6.77 |
18 | LEVER | <0.01 | -6.58 |
19 | XVG | <0.01 | -6.54 |
20 | POLS | 0.69 | -6.48 |
21 | FTM | 0.68 | -6.16 |
22 | IMX | 2.11 | -6.08 |
23 | PYTH | 0.43 | -5.98 |
24 | W | 0.57 | -5.97 |
25 | KEY | <0.01 | -5.96 |
26 | PIXEL | 0.36 | -5.84 |
27 | GMX | 27.76 | -5.83 |
28 | ENA | 0.80 | -5.78 |
29 | PSG | 3.91 | -5.28 |
30 | OMNI | 16.39 | -5.26 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận