Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.00 | 2,182,615,465.40 |
2 | BTC | 61,390.61 | 1,866,377,153.75 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,186,420,496.58 |
4 | ETH | 2,891.80 | 797,653,446.48 |
5 | SOL | 143.33 | 504,226,902.68 |
6 | WIF | 2.81 | 326,720,689.42 |
7 | DOGE | 0.15 | 313,838,590.28 |
8 | WLD | 4.78 | 233,165,905.78 |
9 | FLOKI | <0.01 | 220,430,143.19 |
10 | BOME | 0.01 | 207,322,104.40 |
11 | RNDR | 10.05 | 172,410,404.10 |
12 | XRP | 0.51 | 146,930,335.27 |
13 | ENA | 0.69 | 118,607,292.31 |
14 | BONK | <0.01 | 107,909,857.66 |
15 | NEAR | 7.01 | 106,445,787.00 |
16 | RUNE | 5.54 | 93,516,167.12 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 69,066,474.68 |
18 | AVAX | 31.95 | 61,716,487.51 |
19 | ORDI | 35.84 | 58,555,297.22 |
20 | ICP | 11.82 | 54,523,081.23 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,046,328.41 |
22 | LTC | 79.25 | 39,146,954.39 |
23 | ARKM | 2.25 | 38,711,047.58 |
24 | JTO | 3.80 | 38,658,050.56 |
25 | AR | 39.75 | 37,043,283.66 |
26 | ADA | 0.43 | 36,992,080.54 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.78 | -22.67 |
2 | WIF | 2.81 | -14.03 |
3 | SAGA | 2.19 | -12.34 |
4 | ERN | 3.96 | -12.25 |
5 | ENA | 0.69 | -12.04 |
6 | RNDR | 10.05 | -11.97 |
7 | OMNI | 14.53 | -11.83 |
8 | ARKM | 2.25 | -11.45 |
9 | DYM | 2.53 | -11.26 |
10 | NULS | 0.56 | -10.61 |
11 | REZ | 0.11 | -9.70 |
12 | FARM | 63.45 | -9.37 |
13 | POND | 0.02 | -9.26 |
14 | NMR | 24.71 | -9.25 |
15 | ALPACA | 0.15 | -9.24 |
16 | SUI | 0.90 | -9.21 |
17 | JOE | 0.43 | -9.20 |
18 | TIA | 8.29 | -9.10 |
19 | CTXC | 0.30 | -9.05 |
20 | XNO | 1.04 | -8.96 |
21 | CYBER | 7.11 | -8.94 |
22 | TAO | 339.60 | -8.88 |
23 | IMX | 2.06 | -8.75 |
24 | POLYX | 0.37 | -8.72 |
25 | AI | 1.06 | -8.56 |
26 | IRIS | 0.02 | -8.47 |
27 | AXL | 0.92 | -8.43 |
28 | PROS | 0.35 | -8.32 |
29 | OCEAN | 0.85 | -8.22 |
30 | FORTH | 3.79 | -8.14 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận