Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,097.10 | 1,433,026,249.40 |
2 | BTC | 63,673.85 | 1,138,787,607.52 |
3 | ETH | 3,130.15 | 688,303,773.74 |
4 | DOGE | 0.16 | 478,335,997.35 |
5 | PEPE | <0.01 | 339,900,584.43 |
6 | SOL | 146.01 | 323,256,239.66 |
7 | WIF | 3.34 | 188,644,010.88 |
8 | BOME | 0.01 | 128,368,408.13 |
9 | BONK | <0.01 | 91,477,932.13 |
10 | FLOKI | <0.01 | 87,154,288.65 |
11 | AVAX | 36.89 | 83,611,315.59 |
12 | WLD | 5.37 | 83,489,213.36 |
13 | ENA | 0.80 | 75,421,940.63 |
14 | RNDR | 9.28 | 72,938,840.82 |
15 | XRP | 0.53 | 70,115,769.03 |
16 | ETHFI | 4.07 | 69,230,835.02 |
17 | NEAR | 7.09 | 65,560,057.62 |
18 | GLM | 0.65 | 63,554,281.12 |
19 | SUI | 1.07 | 52,584,210.33 |
20 | OP | 2.88 | 50,541,380.45 |
21 | AR | 37.06 | 49,265,697.83 |
22 | ARKM | 2.41 | 41,356,353.78 |
23 | RUNE | 5.24 | 39,386,459.08 |
24 | ORDI | 39.69 | 35,222,340.71 |
25 | ADA | 0.46 | 30,622,917.10 |
26 | JTO | 3.44 | 28,015,434.35 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CTXC | 0.38 | +20.08 |
2 | GLM | 0.65 | +13.16 |
3 | NULS | 0.67 | +10.68 |
4 | ONG | 0.61 | +8.31 |
5 | ARKM | 2.41 | +8.07 |
6 | VANRY | 0.19 | +6.77 |
7 | RNDR | 9.28 | +6.70 |
8 | AR | 37.06 | +6.60 |
9 | PDA | 0.08 | +6.27 |
10 | TLM | 0.02 | +5.63 |
11 | VITE | 0.02 | +5.20 |
12 | NFP | 0.46 | +4.79 |
13 | NMR | 26.22 | +4.38 |
14 | WLD | 5.37 | +4.21 |
15 | OAX | 0.23 | +4.02 |
16 | NEAR | 7.09 | +3.81 |
17 | JASMY | 0.02 | +3.47 |
18 | SANTOS | 6.39 | +3.30 |
19 | FORTH | 4.37 | +3.02 |
20 | AI | 1.08 | +2.96 |
21 | ATA | 0.19 | +2.75 |
22 | ADX | 0.21 | +2.73 |
23 | XNO | 1.25 | +2.72 |
24 | REQ | 0.13 | +2.52 |
25 | AVAX | 36.89 | +2.47 |
26 | AGIX | 0.92 | +2.46 |
27 | FIO | 0.04 | +2.20 |
28 | MDX | 0.06 | +2.16 |
29 | PSG | 4.99 | +2.00 |
30 | FLUX | 0.91 | +1.95 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.67 | -9.10 |
2 | VGX | 0.08 | -7.90 |
3 | JTO | 3.44 | -7.36 |
4 | RIF | 0.17 | -7.30 |
5 | BONK | <0.01 | -7.28 |
6 | REZ | 0.18 | -7.25 |
7 | VIC | 0.61 | -7.08 |
8 | OMNI | 18.34 | -5.80 |
9 | DUSK | 0.33 | -5.77 |
10 | AEVO | 1.40 | -5.60 |
11 | FARM | 75.88 | -5.53 |
12 | FLOKI | <0.01 | -5.40 |
13 | SAGA | 3.28 | -5.38 |
14 | CHR | 0.27 | -5.18 |
15 | COS | 0.01 | -4.94 |
16 | HIFI | 0.81 | -4.78 |
17 | STX | 2.31 | -4.67 |
18 | ENA | 0.80 | -4.52 |
19 | 1000SATS | <0.01 | -4.37 |
20 | TNSR | 0.87 | -4.28 |
21 | CFX | 0.22 | -4.17 |
22 | SFP | 0.80 | -4.11 |
23 | PYTH | 0.52 | -4.09 |
24 | TKO | 0.45 | -4.01 |
25 | CTK | 0.70 | -4.00 |
26 | KSM | 28.63 | -3.96 |
27 | FIDA | 0.31 | -3.92 |
28 | DF | 0.05 | -3.86 |
29 | BNX | 0.96 | -3.82 |
30 | RPL | 20.46 | -3.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận