Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.90 | 1,363,516,512.10 |
2 | BTC | 62,379.28 | 1,292,159,717.35 |
3 | ETH | 3,174.35 | 1,283,623,064.28 |
4 | SOL | 135.12 | 431,872,473.22 |
5 | ETHFI | 4.45 | 260,111,345.18 |
6 | PEPE | <0.01 | 236,863,994.65 |
7 | XRP | 0.51 | 152,367,149.37 |
8 | DOGE | 0.14 | 143,406,230.27 |
9 | ENA | 0.79 | 127,174,534.05 |
10 | WIF | 2.73 | 97,109,138.41 |
11 | GLM | 0.53 | 91,949,734.84 |
12 | NEAR | 6.84 | 89,132,723.12 |
13 | BONK | <0.01 | 84,059,058.03 |
14 | OP | 2.46 | 83,639,206.55 |
15 | BOME | <0.01 | 66,684,161.50 |
16 | RUNE | 4.97 | 51,669,593.70 |
17 | AVAX | 33.27 | 49,358,337.54 |
18 | ETC | 27.25 | 42,895,792.35 |
19 | AR | 35.56 | 41,050,962.55 |
20 | TRX | 0.12 | 40,899,746.08 |
21 | ATA | 0.24 | 40,135,845.80 |
22 | LTC | 83.58 | 39,921,991.53 |
23 | WAVES | 2.84 | 39,502,290.76 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,426,635.82 |
25 | WLD | 4.61 | 39,246,461.20 |
26 | SEI | 0.61 | 37,092,366.29 |
27 | MATIC | 0.70 | 36,837,224.56 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.84 | +18.09 |
2 | GLM | 0.53 | +12.26 |
3 | OAX | 0.23 | +9.44 |
4 | MLN | 22.37 | +5.67 |
5 | LDO | 2.16 | +4.66 |
6 | ASR | 4.10 | +3.93 |
7 | AR | 35.56 | +2.81 |
8 | ETHFI | 4.45 | +2.68 |
9 | OOKI | <0.01 | +2.56 |
10 | W | 0.61 | +1.85 |
11 | COMBO | 0.80 | +1.43 |
12 | SEI | 0.61 | +1.19 |
13 | BAR | 2.69 | +1.09 |
14 | ATA | 0.24 | +0.70 |
15 | AKRO | <0.01 | +0.46 |
16 | SANTOS | 6.38 | +0.17 |
17 | PSG | 5.29 | +0.17 |
18 | BNX | 0.97 | +0.13 |
19 | WIF | 2.73 | +0.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.79 |
2 | GAL | 3.64 | -19.45 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.84 |
4 | SSV | 47.72 | -10.18 |
5 | REI | 0.08 | -10.17 |
6 | SAGA | 3.51 | -10.17 |
7 | DYM | 3.42 | -9.05 |
8 | FARM | 78.25 | -8.91 |
9 | CFX | 0.22 | -8.50 |
10 | ARKM | 1.94 | -8.32 |
11 | MKR | 2,793.00 | -8.31 |
12 | VITE | 0.02 | -8.01 |
13 | ONG | 0.63 | -7.78 |
14 | PEOPLE | 0.02 | -7.70 |
15 | YGG | 0.82 | -7.61 |
16 | HIFI | 0.78 | -7.58 |
17 | CHR | 0.30 | -7.54 |
18 | MBOX | 0.34 | -7.53 |
19 | GALA | 0.04 | -7.45 |
20 | NULS | 0.60 | -7.41 |
21 | NMR | 23.76 | -7.37 |
22 | ELF | 0.59 | -7.36 |
23 | IMX | 2.01 | -7.35 |
24 | POLYX | 0.37 | -7.31 |
25 | ACE | 5.12 | -7.28 |
26 | LOOM | 0.09 | -7.27 |
27 | FLM | 0.09 | -7.27 |
28 | TIA | 9.58 | -7.26 |
29 | BEL | 0.83 | -7.21 |
30 | MAGIC | 0.76 | -7.10 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận