Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,363,787,117.90 |
2 | BTC | 63,209.27 | 1,084,824,700.46 |
3 | ETH | 3,276.29 | 1,018,546,434.54 |
4 | SOL | 138.32 | 421,385,352.26 |
5 | PEPE | <0.01 | 250,794,886.05 |
6 | ETHFI | 4.65 | 250,126,321.78 |
7 | ENA | 0.84 | 128,208,482.00 |
8 | BONK | <0.01 | 100,872,296.62 |
9 | NEAR | 7.01 | 93,449,969.27 |
10 | WIF | 2.69 | 89,233,190.03 |
11 | OP | 2.65 | 86,670,043.38 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,446,148.44 |
13 | GLM | 0.54 | 78,339,577.63 |
14 | XRP | 0.51 | 76,945,123.07 |
15 | BOME | <0.01 | 66,608,831.70 |
16 | ETC | 28.39 | 60,034,611.08 |
17 | RUNE | 5.16 | 44,462,752.79 |
18 | AVAX | 34.12 | 42,771,582.48 |
19 | ATA | 0.25 | 42,603,114.28 |
20 | AR | 36.62 | 40,914,861.90 |
21 | WLD | 4.72 | 40,500,431.72 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,473,642.16 |
23 | SSV | 53.23 | 35,781,700.78 |
24 | COS | 0.02 | 35,652,577.35 |
25 | STRK | 1.27 | 33,947,630.29 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,822,361.97 |
27 | LTC | 85.05 | 32,544,971.90 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.65 | +15.89 |
2 | ATA | 0.25 | +13.42 |
3 | ONG | 0.66 | +12.31 |
4 | OAX | 0.24 | +11.55 |
5 | GLM | 0.54 | +10.85 |
6 | AR | 36.62 | +8.12 |
7 | LOOM | 0.10 | +6.02 |
8 | SSV | 53.23 | +4.39 |
9 | AKRO | <0.01 | +4.31 |
10 | NEO | 18.62 | +4.26 |
11 | ASR | 4.09 | +3.92 |
12 | LDO | 2.17 | +3.54 |
13 | PSG | 5.46 | +3.49 |
14 | MKR | 3,080.00 | +2.91 |
15 | COMBO | 0.80 | +2.88 |
16 | QTUM | 4.09 | +2.43 |
17 | OM | 0.78 | +2.14 |
18 | GAS | 5.59 | +2.05 |
19 | ETC | 28.39 | +1.98 |
20 | XNO | 1.21 | +1.94 |
21 | METIS | 66.64 | +1.55 |
22 | VANRY | 0.17 | +1.24 |
23 | ICP | 13.73 | +1.22 |
24 | WNXM | 68.31 | +1.19 |
25 | ILV | 102.76 | +1.13 |
26 | OMNI | 21.07 | +1.06 |
27 | SEI | 0.61 | +1.01 |
28 | USTC | 0.02 | +0.99 |
29 | LTC | 85.05 | +0.91 |
30 | VOXEL | 0.27 | +0.57 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.84 | -16.66 |
2 | COS | 0.02 | -15.76 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.63 |
4 | VITE | 0.02 | -8.05 |
5 | BNX | 0.95 | -7.89 |
6 | ARKM | 2.01 | -7.69 |
7 | MBOX | 0.35 | -6.72 |
8 | CTK | 0.68 | -6.40 |
9 | PIVX | 0.35 | -6.29 |
10 | CTXC | 0.31 | -6.10 |
11 | BEL | 0.87 | -5.65 |
12 | GNS | 3.34 | -5.62 |
13 | SAGA | 3.68 | -5.61 |
14 | ACH | 0.03 | -5.37 |
15 | XEM | 0.04 | -5.35 |
16 | MEME | 0.03 | -5.30 |
17 | NFP | 0.44 | -5.20 |
18 | PORTO | 2.54 | -5.19 |
19 | RARE | 0.11 | -5.18 |
20 | PEOPLE | 0.03 | -5.11 |
21 | HIFI | 0.81 | -4.98 |
22 | ID | 0.74 | -4.98 |
23 | DYM | 3.61 | -4.93 |
24 | GTC | 1.20 | -4.76 |
25 | ACE | 5.40 | -4.69 |
26 | ICX | 0.23 | -4.62 |
27 | HIGH | 3.96 | -4.55 |
28 | KEY | <0.01 | -4.53 |
29 | BOME | <0.01 | -4.51 |
30 | QKC | 0.01 | -4.50 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận