Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,336.30 | 2,783,415,674.60 |
2 | BTC | 61,563.97 | 1,851,863,756.16 |
3 | ETH | 3,389.55 | 737,855,890.42 |
4 | COP | 4,031.00 | 631,291,965.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 525,518,210.79 |
6 | SOL | 137.13 | 496,404,110.31 |
7 | WIF | 2.02 | 235,106,655.14 |
8 | XRP | 0.47 | 112,731,263.22 |
9 | LISTA | 0.69 | 99,629,428.06 |
10 | DOGE | 0.13 | 89,642,715.44 |
11 | FLOKI | <0.01 | 75,346,938.62 |
12 | ORDI | 37.95 | 71,955,956.18 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 68,858,652.43 |
14 | BONK | <0.01 | 63,164,941.24 |
15 | BOME | <0.01 | 49,888,021.01 |
16 | IO | 3.50 | 49,223,821.07 |
17 | ZK | 0.17 | 45,668,514.28 |
18 | NEAR | 5.34 | 45,083,562.13 |
19 | WLD | 2.91 | 36,040,955.68 |
20 | AVAX | 25.70 | 35,803,741.88 |
21 | RUNE | 4.17 | 34,242,218.72 |
22 | FTM | 0.58 | 33,965,241.32 |
23 | LDO | 2.31 | 33,520,929.46 |
24 | ZRO | 2.66 | 32,050,956.19 |
25 | PENDLE | 5.54 | 31,573,063.28 |
26 | CRV | 0.31 | 29,505,648.69 |
27 | ENS | 25.08 | 28,816,197.07 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.18 | +16.59 |
2 | BLZ | 0.26 | +12.87 |
3 | ORN | 1.75 | +11.61 |
4 | SC | <0.01 | +10.19 |
5 | ENS | 25.08 | +8.29 |
6 | STX | 1.72 | +7.50 |
7 | ARDR | 0.07 | +7.26 |
8 | WIF | 2.02 | +6.99 |
9 | IQ | <0.01 | +6.99 |
10 | PEPE | <0.01 | +6.69 |
11 | MBL | <0.01 | +6.46 |
12 | IO | 3.50 | +6.00 |
13 | DUSK | 0.32 | +5.98 |
14 | STRAX | 0.05 | +5.97 |
15 | ORDI | 37.95 | +5.48 |
16 | STMX | <0.01 | +5.20 |
17 | MKR | 2,332.00 | +5.19 |
18 | ENA | 0.59 | +5.01 |
19 | AERGO | 0.09 | +4.99 |
20 | 1000SATS | <0.01 | +4.67 |
21 | PUNDIX | 0.38 | +4.51 |
22 | WAXP | 0.04 | +4.27 |
23 | THETA | 1.62 | +4.12 |
24 | WOO | 0.22 | +3.92 |
25 | HIFI | 0.49 | +3.50 |
26 | COMBO | 0.66 | +3.43 |
27 | LINA | <0.01 | +3.27 |
28 | LOOM | 0.06 | +3.27 |
29 | KLAY | 0.16 | +3.25 |
30 | BICO | 0.39 | +3.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 66.81 | -6.65 |
2 | CVX | 2.83 | -6.64 |
3 | PENDLE | 5.54 | -5.65 |
4 | MTL | 1.30 | -5.58 |
5 | BLUR | 0.24 | -4.76 |
6 | ZRO | 2.66 | -4.11 |
7 | SUI | 0.86 | -4.01 |
8 | ADX | 0.17 | -3.99 |
9 | NEAR | 5.34 | -3.87 |
10 | LDO | 2.31 | -3.80 |
11 | HARD | 0.13 | -3.70 |
12 | DODO | 0.13 | -3.67 |
13 | FTM | 0.58 | -3.53 |
14 | LISTA | 0.69 | -3.42 |
15 | JASMY | 0.03 | -3.26 |
16 | HIVE | 0.22 | -3.15 |
17 | RPL | 22.43 | -3.11 |
18 | AI | 0.69 | -3.09 |
19 | AXL | 0.55 | -2.89 |
20 | CRV | 0.31 | -2.89 |
21 | GNO | 286.20 | -2.65 |
22 | MAV | 0.29 | -2.57 |
23 | NTRN | 0.44 | -2.56 |
24 | CHESS | 0.14 | -2.54 |
25 | DYDX | 1.38 | -2.41 |
26 | SEI | 0.36 | -2.39 |
27 | XAI | 0.48 | -2.30 |
28 | ARK | 0.46 | -2.25 |
29 | AR | 28.40 | -2.24 |
30 | FIS | 0.39 | -2.23 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận