Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.10 | 1,968,362,989.60 |
2 | BTC | 62,851.99 | 1,820,824,540.76 |
3 | ETH | 3,142.56 | 1,051,950,996.55 |
4 | SOL | 134.30 | 609,388,668.16 |
5 | PEPE | <0.01 | 292,306,537.74 |
6 | ENA | 0.88 | 217,129,662.21 |
7 | ETHFI | 4.15 | 154,554,419.00 |
8 | DOGE | 0.14 | 150,333,746.53 |
9 | XRP | 0.51 | 148,583,817.58 |
10 | WIF | 2.58 | 132,887,368.09 |
11 | PENDLE | 4.50 | 92,441,578.64 |
12 | BONK | <0.01 | 87,364,391.39 |
13 | AVAX | 34.47 | 79,344,891.87 |
14 | NEAR | 6.62 | 71,768,099.93 |
15 | BOME | <0.01 | 59,023,815.18 |
16 | RUNE | 4.96 | 58,835,741.41 |
17 | OP | 2.45 | 56,003,304.96 |
18 | WAVES | 2.45 | 53,716,787.19 |
19 | SEI | 0.60 | 52,861,672.80 |
20 | WLD | 4.68 | 51,087,454.42 |
21 | TRX | 0.12 | 49,605,723.16 |
22 | MATIC | 0.69 | 44,742,174.74 |
23 | AMP | <0.01 | 42,206,450.92 |
24 | FLOKI | <0.01 | 36,462,525.98 |
25 | RNDR | 7.61 | 35,720,629.04 |
26 | FIL | 5.85 | 35,040,753.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +26.06 |
2 | W | 0.67 | +14.26 |
3 | ENA | 0.88 | +12.69 |
4 | BNX | 1.02 | +12.58 |
5 | BSW | 0.08 | +6.43 |
6 | CVC | 0.17 | +5.46 |
7 | STEEM | 0.28 | +4.43 |
8 | JTO | 3.14 | +4.43 |
9 | SFP | 0.80 | +4.27 |
10 | AVAX | 34.47 | +4.14 |
11 | MBOX | 0.35 | +4.13 |
12 | CHZ | 0.12 | +3.65 |
13 | DEXE | 12.43 | +3.62 |
14 | PEPE | <0.01 | +3.62 |
15 | ALPACA | 0.17 | +3.62 |
16 | FOR | 0.02 | +3.31 |
17 | BLZ | 0.34 | +3.22 |
18 | CREAM | 43.65 | +3.19 |
19 | DEGO | 2.23 | +3.19 |
20 | NULS | 0.62 | +3.05 |
21 | ATM | 3.11 | +2.95 |
22 | LTO | 0.18 | +2.91 |
23 | REN | 0.06 | +2.84 |
24 | IMX | 2.06 | +2.71 |
25 | DCR | 20.56 | +2.70 |
26 | ACE | 5.26 | +2.66 |
27 | QTUM | 3.95 | +2.62 |
28 | MDX | 0.06 | +2.58 |
29 | PHA | 0.19 | +2.54 |
30 | ANKR | 0.05 | +2.52 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -17.04 |
2 | OAX | 0.21 | -16.65 |
3 | SSV | 43.33 | -14.89 |
4 | PENDLE | 4.50 | -13.93 |
5 | ATA | 0.23 | -7.86 |
6 | GLM | 0.50 | -6.81 |
7 | OM | 0.71 | -6.74 |
8 | ASR | 4.00 | -6.32 |
9 | TAO | 386.30 | -6.19 |
10 | OOKI | <0.01 | -6.08 |
11 | IRIS | 0.03 | -6.00 |
12 | WAVES | 2.45 | -5.76 |
13 | MKR | 2,762.00 | -5.70 |
14 | BAL | 3.62 | -4.91 |
15 | ORN | 1.62 | -4.40 |
16 | HIGH | 3.77 | -4.39 |
17 | LOOM | 0.08 | -4.23 |
18 | NEAR | 6.62 | -4.22 |
19 | ENS | 15.64 | -4.05 |
20 | NMR | 23.25 | -3.53 |
21 | MAGIC | 0.74 | -3.51 |
22 | DAR | 0.14 | -3.49 |
23 | METIS | 62.02 | -3.12 |
24 | OP | 2.45 | -2.98 |
25 | SNX | 2.81 | -2.97 |
26 | APE | 1.20 | -2.91 |
27 | AKRO | <0.01 | -2.85 |
28 | CTSI | 0.19 | -2.81 |
29 | INJ | 24.71 | -2.72 |
30 | POLYX | 0.36 | -2.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận