Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,165.22 | 2,911,457,741.54 |
2 | ARS | 1,081.40 | 2,203,985,934.60 |
3 | ETH | 2,966.21 | 1,538,456,428.83 |
4 | SOL | 123.70 | 778,614,994.37 |
5 | PEPE | <0.01 | 372,679,423.66 |
6 | ENA | 0.81 | 199,798,011.59 |
7 | DOGE | 0.13 | 198,482,647.66 |
8 | XRP | 0.50 | 188,804,504.46 |
9 | ETHFI | 3.91 | 153,980,050.28 |
10 | WIF | 2.37 | 153,929,556.59 |
11 | BONK | <0.01 | 96,634,384.97 |
12 | NEAR | 6.03 | 90,903,648.73 |
13 | AVAX | 32.37 | 90,475,785.20 |
14 | BOME | <0.01 | 87,260,502.84 |
15 | PENDLE | 4.24 | 85,194,052.12 |
16 | ORDI | 33.73 | 80,538,671.77 |
17 | RUNE | 4.67 | 79,820,541.48 |
18 | TRX | 0.12 | 75,181,031.12 |
19 | WLD | 4.37 | 68,496,039.22 |
20 | SUI | 1.10 | 56,255,552.47 |
21 | OP | 2.32 | 54,546,030.81 |
22 | SEI | 0.54 | 52,315,304.60 |
23 | ADA | 0.43 | 51,344,622.40 |
24 | MATIC | 0.66 | 51,066,458.82 |
25 | AMP | <0.01 | 50,533,790.39 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -21.24 |
2 | COS | 0.01 | -19.02 |
3 | ORDI | 33.73 | -18.17 |
4 | ORN | 1.43 | -15.38 |
5 | POND | 0.02 | -14.40 |
6 | IRIS | 0.02 | -14.10 |
7 | ACA | 0.10 | -13.63 |
8 | EPX | <0.01 | -13.48 |
9 | SEI | 0.54 | -13.45 |
10 | ANKR | 0.05 | -13.22 |
11 | PENDLE | 4.24 | -12.72 |
12 | SKL | 0.07 | -12.57 |
13 | SSV | 39.64 | -12.51 |
14 | SANTOS | 5.75 | -11.87 |
15 | 1000SATS | <0.01 | -11.77 |
16 | ACE | 4.59 | -11.72 |
17 | LOKA | 0.23 | -11.67 |
18 | OM | 0.66 | -11.64 |
19 | ERN | 3.62 | -11.61 |
20 | SAGA | 3.20 | -11.56 |
21 | NEAR | 6.03 | -11.46 |
22 | BEAMX | 0.02 | -11.30 |
23 | ACH | 0.03 | -11.15 |
24 | CLV | 0.07 | -11.13 |
25 | METIS | 56.85 | -11.09 |
26 | ENS | 14.39 | -11.01 |
27 | W | 0.59 | -10.96 |
28 | ASTR | 0.09 | -10.93 |
29 | VOXEL | 0.22 | -10.81 |
30 | WAVES | 2.26 | -10.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận