Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.10 | 1,594,285,721.70 |
2 | BTC | 63,691.28 | 1,162,881,275.61 |
3 | ETH | 3,304.86 | 1,154,045,483.64 |
4 | SOL | 142.50 | 493,726,265.10 |
5 | PEPE | <0.01 | 294,076,507.00 |
6 | NEAR | 7.31 | 150,784,039.08 |
7 | ETHFI | 4.36 | 140,401,328.51 |
8 | BONK | <0.01 | 130,007,958.14 |
9 | WIF | 2.74 | 122,305,764.75 |
10 | ENA | 0.85 | 119,726,992.11 |
11 | OP | 2.65 | 100,323,777.51 |
12 | DOGE | 0.15 | 98,896,508.19 |
13 | GLM | 0.47 | 86,818,584.52 |
14 | BOME | <0.01 | 81,414,654.34 |
15 | XRP | 0.52 | 69,465,847.29 |
16 | RUNE | 5.20 | 60,550,131.11 |
17 | WLD | 4.87 | 55,503,450.92 |
18 | ETC | 29.21 | 53,755,464.95 |
19 | AVAX | 34.67 | 51,719,710.48 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,887,033.31 |
21 | COS | 0.02 | 45,541,806.77 |
22 | LTC | 84.68 | 45,316,501.50 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,756,301.45 |
24 | STRK | 1.28 | 42,423,166.80 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,548,288.94 |
26 | FTM | 0.72 | 35,095,012.53 |
27 | AR | 34.88 | 34,860,021.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.36 | +30.19 |
2 | ATA | 0.24 | +24.54 |
3 | ONG | 0.69 | +17.86 |
4 | OM | 0.79 | +16.42 |
5 | OP | 2.65 | +15.92 |
6 | SSV | 52.76 | +15.78 |
7 | STRK | 1.28 | +12.72 |
8 | SAGA | 3.90 | +11.91 |
9 | AR | 34.88 | +11.30 |
10 | COMBO | 0.78 | +11.06 |
11 | ILV | 103.93 | +10.65 |
12 | ETC | 29.21 | +10.35 |
13 | ENS | 16.41 | +9.84 |
14 | PEPE | <0.01 | +9.34 |
15 | SEI | 0.61 | +9.20 |
16 | BONK | <0.01 | +8.89 |
17 | HIGH | 4.13 | +8.72 |
18 | ANKR | 0.05 | +8.51 |
19 | METIS | 66.16 | +8.48 |
20 | NEO | 18.79 | +7.49 |
21 | NEAR | 7.31 | +7.22 |
22 | LDO | 2.07 | +7.10 |
23 | ARKM | 2.12 | +6.83 |
24 | REI | 0.09 | +6.77 |
25 | ASTR | 0.11 | +6.55 |
26 | AEVO | 1.52 | +6.45 |
27 | MAV | 0.41 | +6.39 |
28 | GALA | 0.05 | +6.36 |
29 | PROS | 0.39 | +6.31 |
30 | WBETH | 3,427.10 | +6.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CTSI | 0.21 | -13.45 |
2 | GLM | 0.47 | -13.33 |
3 | COS | 0.02 | -12.70 |
4 | LTO | 0.19 | -5.95 |
5 | BNX | 0.95 | -4.25 |
6 | POWR | 0.31 | -3.97 |
7 | WING | 6.06 | -3.35 |
8 | CREAM | 44.04 | -3.06 |
9 | LEVER | <0.01 | -2.29 |
10 | ASR | 3.96 | -2.18 |
11 | LOOM | 0.09 | -2.07 |
12 | TROY | <0.01 | -2.00 |
13 | ATM | 3.11 | -1.83 |
14 | HBAR | 0.11 | -1.68 |
15 | ERN | 4.35 | -1.65 |
16 | SFP | 0.78 | -1.20 |
17 | DATA | 0.06 | -1.11 |
18 | CVC | 0.17 | -1.07 |
19 | SANTOS | 6.38 | -0.85 |
20 | PUNDIX | 0.67 | -0.75 |
21 | SUN | 0.02 | -0.74 |
22 | LTC | 84.68 | -0.68 |
23 | DODO | 0.18 | -0.50 |
24 | ENJ | 0.32 | -0.47 |
25 | ROSE | 0.10 | -0.45 |
26 | SXP | 0.35 | -0.40 |
27 | BLZ | 0.34 | -0.35 |
28 | USDP | 1.00 | -0.25 |
29 | STEEM | 0.28 | -0.25 |
30 | ELF | 0.64 | -0.14 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận