Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,530,438,035.70 |
2 | ETH | 3,318.41 | 1,231,118,100.96 |
3 | BTC | 63,808.00 | 1,121,029,055.60 |
4 | SOL | 142.76 | 496,547,091.82 |
5 | PEPE | <0.01 | 271,628,626.55 |
6 | ETHFI | 4.46 | 183,095,572.66 |
7 | NEAR | 7.35 | 150,643,150.59 |
8 | BONK | <0.01 | 130,983,199.35 |
9 | ENA | 0.86 | 118,421,109.74 |
10 | OP | 2.70 | 110,930,435.06 |
11 | WIF | 2.77 | 108,888,899.53 |
12 | GLM | 0.58 | 100,589,902.99 |
13 | DOGE | 0.15 | 91,610,016.35 |
14 | BOME | 0.01 | 76,856,685.17 |
15 | XRP | 0.52 | 66,770,683.57 |
16 | ETC | 28.86 | 58,877,430.00 |
17 | RUNE | 5.23 | 55,562,859.84 |
18 | WLD | 4.85 | 50,291,366.15 |
19 | AVAX | 34.80 | 49,965,422.04 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,640,882.68 |
21 | COS | 0.02 | 44,104,591.79 |
22 | STRK | 1.29 | 42,976,811.27 |
23 | FLOKI | <0.01 | 42,267,139.34 |
24 | LTC | 84.68 | 42,206,778.45 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,474,891.83 |
26 | AR | 36.18 | 35,698,377.74 |
27 | SSV | 53.73 | 35,180,452.93 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.26 | +33.68 |
2 | ETHFI | 4.46 | +30.38 |
3 | OP | 2.70 | +16.54 |
4 | OM | 0.79 | +13.90 |
5 | AR | 36.18 | +13.35 |
6 | SSV | 53.73 | +12.62 |
7 | ENS | 17.02 | +11.83 |
8 | ONG | 0.66 | +11.79 |
9 | STRK | 1.29 | +10.73 |
10 | AKRO | <0.01 | +10.21 |
11 | COMBO | 0.80 | +10.10 |
12 | ILV | 103.31 | +8.83 |
13 | IQ | 0.01 | +8.10 |
14 | ETC | 28.86 | +7.53 |
15 | METIS | 66.31 | +7.45 |
16 | SAGA | 3.82 | +7.36 |
17 | MAV | 0.42 | +7.06 |
18 | GALA | 0.05 | +6.63 |
19 | PEPE | <0.01 | +6.41 |
20 | LDO | 2.07 | +6.20 |
21 | SEI | 0.61 | +6.09 |
22 | ICP | 13.79 | +6.04 |
23 | TFUEL | 0.11 | +5.86 |
24 | MANTA | 1.83 | +5.84 |
25 | ANKR | 0.05 | +5.80 |
26 | BONK | <0.01 | +5.71 |
27 | LQTY | 1.15 | +5.70 |
28 | XEM | 0.04 | +5.54 |
29 | WBETH | 3,440.13 | +5.51 |
30 | ETH | 3,318.41 | +5.47 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -12.40 |
2 | POWR | 0.32 | -7.22 |
3 | LOOM | 0.09 | -3.84 |
4 | LEVER | <0.01 | -2.99 |
5 | DATA | 0.06 | -2.86 |
6 | ERN | 4.37 | -2.28 |
7 | TROY | <0.01 | -1.93 |
8 | PUNDIX | 0.67 | -1.92 |
9 | ATM | 3.13 | -1.70 |
10 | WING | 6.06 | -1.62 |
11 | CVC | 0.17 | -1.57 |
12 | WLD | 4.85 | -1.56 |
13 | BTTC | <0.01 | -1.52 |
14 | LTO | 0.19 | -1.43 |
15 | VITE | 0.02 | -1.12 |
16 | TNSR | 0.93 | -1.09 |
17 | RARE | 0.11 | -0.95 |
18 | GAL | 4.51 | -0.81 |
19 | POND | 0.02 | -0.76 |
20 | DODO | 0.18 | -0.61 |
21 | CREAM | 44.28 | -0.54 |
22 | STEEM | 0.28 | -0.49 |
23 | CTK | 0.70 | -0.41 |
24 | CTSI | 0.22 | -0.32 |
25 | BLZ | 0.34 | -0.26 |
26 | JTO | 3.17 | -0.25 |
27 | ROSE | 0.10 | -0.20 |
28 | EOS | 0.81 | -0.18 |
29 | USDP | 1.00 | -0.18 |
30 | ENJ | 0.32 | -0.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận