Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.60 | 1,358,331,554.60 |
2 | BTC | 62,988.24 | 1,095,859,722.34 |
3 | ETH | 3,248.09 | 1,069,664,055.06 |
4 | SOL | 137.27 | 420,853,147.94 |
5 | ETHFI | 4.59 | 263,104,126.89 |
6 | PEPE | <0.01 | 248,443,234.86 |
7 | ENA | 0.83 | 124,975,380.88 |
8 | BONK | <0.01 | 97,909,375.28 |
9 | NEAR | 6.98 | 93,652,531.07 |
10 | WIF | 2.66 | 87,920,394.99 |
11 | DOGE | 0.15 | 85,924,624.16 |
12 | OP | 2.63 | 84,470,017.80 |
13 | GLM | 0.58 | 81,293,361.39 |
14 | XRP | 0.51 | 79,069,902.06 |
15 | BOME | <0.01 | 68,120,403.48 |
16 | ETC | 28.08 | 59,856,849.53 |
17 | RUNE | 5.13 | 45,024,318.53 |
18 | AVAX | 33.96 | 43,145,235.44 |
19 | ATA | 0.25 | 42,609,163.57 |
20 | AR | 36.35 | 41,682,354.15 |
21 | WLD | 4.68 | 39,550,963.67 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,803,403.40 |
23 | COS | 0.02 | 35,579,608.66 |
24 | SSV | 52.97 | 34,455,978.55 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,662,232.76 |
26 | LTC | 85.19 | 32,454,175.44 |
27 | STRK | 1.26 | 32,086,671.33 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.58 | +20.61 |
2 | ETHFI | 4.59 | +15.45 |
3 | OAX | 0.24 | +14.13 |
4 | ATA | 0.25 | +8.49 |
5 | ONG | 0.65 | +7.57 |
6 | AR | 36.35 | +6.59 |
7 | COMBO | 0.80 | +4.28 |
8 | AKRO | <0.01 | +3.87 |
9 | PSG | 5.51 | +3.65 |
10 | ASR | 4.14 | +3.53 |
11 | LOOM | 0.09 | +2.76 |
12 | NEO | 18.41 | +2.62 |
13 | OMNI | 21.25 | +2.46 |
14 | XNO | 1.22 | +2.44 |
15 | LDO | 2.13 | +1.77 |
16 | OM | 0.78 | +1.28 |
17 | METIS | 66.44 | +1.10 |
18 | QTUM | 4.07 | +1.07 |
19 | USTC | 0.02 | +1.03 |
20 | MKR | 3,046.00 | +1.03 |
21 | TRX | 0.12 | +0.72 |
22 | LTC | 85.19 | +0.65 |
23 | GAS | 5.52 | +0.64 |
24 | SSV | 52.97 | +0.53 |
25 | VANRY | 0.17 | +0.45 |
26 | ICP | 13.56 | +0.32 |
27 | WNXM | 68.15 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.76 | -20.14 |
2 | COS | 0.02 | -16.97 |
3 | LEVER | <0.01 | -10.61 |
4 | BNX | 0.98 | -10.36 |
5 | ARKM | 2.01 | -9.32 |
6 | VITE | 0.02 | -8.48 |
7 | CTXC | 0.31 | -7.29 |
8 | HIFI | 0.81 | -7.20 |
9 | BONK | <0.01 | -7.06 |
10 | TFUEL | 0.11 | -6.83 |
11 | CTK | 0.68 | -6.58 |
12 | HIGH | 3.98 | -6.56 |
13 | MBOX | 0.35 | -6.56 |
14 | MEME | 0.03 | -6.36 |
15 | PIVX | 0.35 | -6.33 |
16 | NFP | 0.44 | -6.17 |
17 | KEY | <0.01 | -6.06 |
18 | MAGIC | 0.79 | -6.00 |
19 | GNS | 3.33 | -5.77 |
20 | QKC | 0.01 | -5.63 |
21 | BEL | 0.87 | -5.61 |
22 | GLMR | 0.30 | -5.52 |
23 | RARE | 0.11 | -5.51 |
24 | PEOPLE | 0.03 | -5.51 |
25 | RLC | 2.74 | -5.48 |
26 | PORTO | 2.53 | -5.46 |
27 | GTC | 1.19 | -5.39 |
28 | IQ | <0.01 | -5.32 |
29 | AI | 0.97 | -5.28 |
30 | 1000SATS | <0.01 | -5.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận