Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,264.27 | 1,876,538,674.45 |
2 | ARS | 1,072.60 | 1,870,293,607.60 |
3 | ETH | 3,225.40 | 1,364,861,718.57 |
4 | SOL | 138.62 | 588,129,139.67 |
5 | PEPE | <0.01 | 301,517,592.69 |
6 | ENA | 0.93 | 212,696,627.90 |
7 | ETHFI | 4.58 | 212,109,439.83 |
8 | DOGE | 0.14 | 179,291,900.32 |
9 | XRP | 0.52 | 177,522,999.30 |
10 | WIF | 2.75 | 137,783,160.56 |
11 | BONK | <0.01 | 94,279,950.82 |
12 | AVAX | 35.38 | 82,136,695.19 |
13 | NEAR | 6.90 | 81,724,344.25 |
14 | PENDLE | 4.90 | 67,635,556.23 |
15 | BOME | <0.01 | 67,027,962.66 |
16 | OP | 2.53 | 66,898,305.88 |
17 | WAVES | 2.55 | 65,221,102.32 |
18 | RUNE | 5.15 | 63,467,831.00 |
19 | SEI | 0.63 | 61,640,244.76 |
20 | MATIC | 0.70 | 49,000,590.90 |
21 | WLD | 4.81 | 48,402,309.30 |
22 | TRX | 0.12 | 45,987,601.02 |
23 | FTM | 0.72 | 43,791,095.49 |
24 | LTC | 83.84 | 43,670,229.32 |
25 | FLOKI | <0.01 | 43,631,087.62 |
26 | GLM | 0.52 | 41,982,243.57 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.69 | +11.97 |
2 | AMP | <0.01 | +11.88 |
3 | ENA | 0.93 | +10.87 |
4 | BNX | 1.04 | +7.50 |
5 | WAVES | 2.55 | +7.32 |
6 | ACA | 0.12 | +5.75 |
7 | BSW | 0.08 | +5.28 |
8 | BONK | <0.01 | +5.17 |
9 | CVC | 0.17 | +4.67 |
10 | NEO | 19.31 | +4.61 |
11 | ALPACA | 0.18 | +4.55 |
12 | ELF | 0.64 | +4.54 |
13 | WING | 6.26 | +4.16 |
14 | CTXC | 0.33 | +4.02 |
15 | PEPE | <0.01 | +3.88 |
16 | AVAX | 35.38 | +3.78 |
17 | SEI | 0.63 | +3.76 |
18 | MBOX | 0.36 | +3.55 |
19 | ATM | 3.17 | +3.33 |
20 | SANTOS | 6.50 | +3.05 |
21 | DCR | 21.02 | +2.94 |
22 | AEVO | 1.56 | +2.91 |
23 | MDX | 0.06 | +2.90 |
24 | WIF | 2.75 | +2.87 |
25 | STEEM | 0.28 | +2.83 |
26 | WLD | 4.81 | +2.62 |
27 | ARKM | 2.06 | +2.54 |
28 | COMBO | 0.82 | +2.51 |
29 | PORTO | 2.59 | +2.42 |
30 | ORN | 1.71 | +2.40 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 46.11 | -12.31 |
2 | PENDLE | 4.90 | -10.94 |
3 | HIGH | 3.55 | -10.08 |
4 | COS | 0.01 | -9.35 |
5 | LEVER | <0.01 | -8.88 |
6 | MKR | 2,830.00 | -8.06 |
7 | OAX | 0.22 | -7.97 |
8 | LOOM | 0.09 | -7.54 |
9 | GAL | 3.53 | -6.54 |
10 | BAL | 3.70 | -6.04 |
11 | ATA | 0.23 | -5.99 |
12 | TAO | 400.90 | -5.49 |
13 | GLM | 0.52 | -4.84 |
14 | DAR | 0.15 | -4.72 |
15 | OM | 0.74 | -4.69 |
16 | OP | 2.53 | -4.34 |
17 | NMR | 23.94 | -4.32 |
18 | FARM | 79.58 | -4.14 |
19 | POLYX | 0.37 | -3.99 |
20 | IRIS | 0.03 | -3.75 |
21 | CTSI | 0.20 | -3.73 |
22 | DYM | 3.47 | -3.58 |
23 | VOXEL | 0.26 | -3.58 |
24 | OSMO | 0.89 | -3.48 |
25 | MAGIC | 0.77 | -3.38 |
26 | BICO | 0.46 | -3.37 |
27 | TIA | 9.75 | -3.27 |
28 | POWR | 0.30 | -3.00 |
29 | CFX | 0.23 | -2.98 |
30 | CHR | 0.30 | -2.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận