Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,048.60 | 4,466,264,420.13 |
2 | ETH | 3,670.50 | 3,667,547,417.44 |
3 | ARS | 1,131.50 | 2,350,899,223.30 |
4 | SOL | 181.87 | 1,049,567,430.29 |
5 | PEPE | <0.01 | 657,058,048.16 |
6 | DOGE | 0.16 | 312,764,539.85 |
7 | XRP | 0.54 | 265,054,702.14 |
8 | BONK | <0.01 | 241,017,224.02 |
9 | WIF | 2.80 | 225,126,583.07 |
10 | GALA | 0.04 | 206,213,378.88 |
11 | ENA | 0.85 | 169,082,226.68 |
12 | BOME | 0.01 | 140,231,032.12 |
13 | AVAX | 40.48 | 138,469,921.10 |
14 | NEAR | 8.21 | 138,302,149.93 |
15 | RUNE | 7.00 | 131,864,967.28 |
16 | FTM | 0.91 | 119,913,163.56 |
17 | RNDR | 11.13 | 112,738,302.88 |
18 | ETHFI | 4.16 | 110,001,188.10 |
19 | LINK | 16.96 | 108,386,467.67 |
20 | FLOKI | <0.01 | 98,280,342.31 |
21 | OP | 2.82 | 98,071,269.89 |
22 | LDO | 2.34 | 95,477,627.04 |
23 | ETC | 31.76 | 92,891,806.60 |
24 | PENDLE | 6.18 | 92,621,753.52 |
25 | WLD | 5.14 | 91,151,193.85 |
26 | PYTH | 0.49 | 81,412,365.56 |
27 | ADA | 0.50 | 79,710,254.76 |
28 | BCH | 521.90 | 79,307,528.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.13 | +37.59 |
2 | LDO | 2.34 | +32.52 |
3 | REZ | 0.13 | +30.49 |
4 | METIS | 77.54 | +30.45 |
5 | AUCTION | 17.36 | +26.16 |
6 | ETHFI | 4.16 | +25.88 |
7 | BONK | <0.01 | +22.52 |
8 | UNI | 9.33 | +19.43 |
9 | ENA | 0.85 | +18.49 |
10 | BLUR | 0.42 | +18.46 |
11 | WBETH | 3,807.22 | +18.16 |
12 | ETH | 3,670.50 | +18.14 |
13 | PEPE | <0.01 | +17.62 |
14 | PENDLE | 6.18 | +17.14 |
15 | CYBER | 8.85 | +17.09 |
16 | MANTA | 1.68 | +16.78 |
17 | BEAMX | 0.03 | +16.78 |
18 | ACE | 5.24 | +16.78 |
19 | PYTH | 0.49 | +16.25 |
20 | WNXM | 77.96 | +14.85 |
21 | SKL | 0.08 | +14.62 |
22 | GTC | 1.33 | +14.61 |
23 | AI | 1.15 | +14.37 |
24 | SAGA | 2.36 | +14.36 |
25 | BAL | 3.93 | +14.29 |
26 | ONE | 0.02 | +14.14 |
27 | LRC | 0.29 | +14.13 |
28 | TAO | 428.40 | +14.00 |
29 | SUSHI | 1.22 | +13.96 |
30 | AAVE | 98.45 | +13.80 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GALA | 0.04 | -5.71 |
2 | JTO | 4.29 | -5.00 |
3 | AR | 46.24 | -4.37 |
4 | CREAM | 78.79 | -3.59 |
5 | OOKI | <0.01 | -3.48 |
6 | DEXE | 12.26 | -3.36 |
7 | RSR | <0.01 | -2.31 |
8 | RAY | 1.94 | -1.79 |
9 | TRU | 0.13 | -1.73 |
10 | LAZIO | 2.73 | -1.66 |
11 | ATM | 2.98 | -1.59 |
12 | FARM | 76.59 | -1.21 |
13 | FIO | 0.03 | -1.21 |
14 | POLS | 0.73 | -1.08 |
15 | HIGH | 4.46 | -0.34 |
16 | USDP | 1.00 | -0.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận