Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.50 | 1,660,027,420.10 |
2 | BTC | 62,085.87 | 1,440,634,765.94 |
3 | PEPE | <0.01 | 981,786,955.94 |
4 | ETH | 2,906.60 | 724,513,486.85 |
5 | SOL | 143.63 | 450,784,673.48 |
6 | WIF | 2.92 | 257,746,938.15 |
7 | DOGE | 0.15 | 247,333,242.12 |
8 | FLOKI | <0.01 | 226,464,802.19 |
9 | BOME | 0.01 | 199,698,838.06 |
10 | WLD | 4.78 | 156,862,228.46 |
11 | XRP | 0.50 | 148,943,161.53 |
12 | ENA | 0.69 | 117,731,445.09 |
13 | RNDR | 10.01 | 99,563,888.48 |
14 | BONK | <0.01 | 88,954,509.37 |
15 | RUNE | 5.65 | 88,747,727.19 |
16 | PEOPLE | 0.04 | 72,937,264.65 |
17 | NEAR | 6.92 | 72,793,475.70 |
18 | AVAX | 32.48 | 48,821,249.40 |
19 | ORDI | 36.55 | 47,260,469.97 |
20 | ICP | 11.96 | 44,695,119.41 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 40,120,474.81 |
22 | SUI | 0.90 | 35,982,850.37 |
23 | MATIC | 0.65 | 33,704,646.63 |
24 | ARKM | 2.18 | 32,663,107.08 |
25 | LINK | 13.05 | 31,720,579.13 |
26 | LTC | 78.65 | 31,707,645.11 |
27 | AR | 40.77 | 31,303,179.93 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 80.78 | +16.72 |
2 | FLOKI | <0.01 | +12.23 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +11.18 |
4 | XNO | 1.12 | +7.37 |
5 | ORN | 1.37 | +6.55 |
6 | AR | 40.77 | +5.00 |
7 | VIC | 0.43 | +4.35 |
8 | BNX | 0.96 | +4.21 |
9 | PENDLE | 4.07 | +3.91 |
10 | ENJ | 0.29 | +3.49 |
11 | CYBER | 7.67 | +3.16 |
12 | WAVES | 2.33 | +2.87 |
13 | MBL | <0.01 | +2.85 |
14 | FOR | 0.02 | +2.76 |
15 | DIA | 0.44 | +2.60 |
16 | CREAM | 43.62 | +2.47 |
17 | PEPE | <0.01 | +2.45 |
18 | AUCTION | 14.72 | +2.15 |
19 | CVP | 0.35 | +2.05 |
20 | FIO | 0.03 | +2.00 |
21 | W | 0.54 | +1.89 |
22 | TKO | 0.40 | +1.88 |
23 | RUNE | 5.65 | +1.86 |
24 | PROM | 9.52 | +1.80 |
25 | ASR | 3.70 | +1.79 |
26 | ILV | 79.92 | +1.73 |
27 | UTK | 0.08 | +1.70 |
28 | KDA | 0.80 | +1.66 |
29 | NEXO | 1.23 | +1.48 |
30 | BICO | 0.43 | +1.44 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.84 | -20.10 |
2 | ARK | 0.79 | -9.51 |
3 | CHR | 0.26 | -9.00 |
4 | NTRN | 0.60 | -8.89 |
5 | WLD | 4.78 | -8.89 |
6 | ENA | 0.69 | -8.78 |
7 | LSK | 1.81 | -7.81 |
8 | ARKM | 2.18 | -7.70 |
9 | AI | 1.01 | -7.33 |
10 | TIA | 8.12 | -7.31 |
11 | CITY | 3.07 | -7.16 |
12 | OMNI | 13.96 | -6.50 |
13 | UMA | 3.58 | -6.46 |
14 | MAV | 0.33 | -6.32 |
15 | POND | 0.02 | -6.07 |
16 | BOME | 0.01 | -5.84 |
17 | WIF | 2.92 | -5.59 |
18 | BAKE | 0.25 | -5.52 |
19 | XAI | 0.58 | -5.43 |
20 | STX | 1.89 | -5.38 |
21 | BLUR | 0.33 | -5.37 |
22 | USTC | 0.02 | -5.36 |
23 | CFX | 0.20 | -5.11 |
24 | ACE | 4.50 | -5.10 |
25 | MINA | 0.73 | -5.03 |
26 | FTM | 0.65 | -5.03 |
27 | RARE | 0.12 | -4.93 |
28 | AGLD | 0.94 | -4.84 |
29 | BEAMX | 0.02 | -4.84 |
30 | YGG | 0.72 | -4.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận