Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,980.00 | 4,473,973,947.51 |
2 | ETH | 3,663.82 | 3,674,010,475.71 |
3 | ARS | 1,131.80 | 2,349,961,461.10 |
4 | SOL | 181.71 | 1,049,403,314.86 |
5 | PEPE | <0.01 | 660,462,257.24 |
6 | DOGE | 0.16 | 316,146,211.77 |
7 | XRP | 0.54 | 271,036,990.74 |
8 | BONK | <0.01 | 240,313,952.12 |
9 | WIF | 2.83 | 225,404,842.77 |
10 | GALA | 0.04 | 206,954,728.07 |
11 | ENA | 0.83 | 170,463,693.16 |
12 | BOME | 0.01 | 140,198,605.78 |
13 | AVAX | 40.42 | 139,225,330.59 |
14 | NEAR | 8.18 | 138,677,294.47 |
15 | RUNE | 6.98 | 131,124,087.85 |
16 | FTM | 0.91 | 119,468,793.78 |
17 | RNDR | 11.11 | 113,576,707.57 |
18 | ETHFI | 4.12 | 110,755,268.10 |
19 | LINK | 16.88 | 108,236,629.93 |
20 | FLOKI | <0.01 | 98,909,977.06 |
21 | OP | 2.82 | 98,532,747.15 |
22 | LDO | 2.32 | 96,271,917.90 |
23 | ETC | 31.61 | 93,376,197.17 |
24 | WLD | 5.14 | 91,676,581.62 |
25 | PENDLE | 6.16 | 90,144,514.88 |
26 | ADA | 0.50 | 80,237,390.52 |
27 | PYTH | 0.49 | 79,634,376.47 |
28 | BCH | 520.70 | 79,448,017.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 19.94 | +37.14 |
2 | LDO | 2.32 | +31.62 |
3 | METIS | 77.17 | +30.71 |
4 | REZ | 0.13 | +30.57 |
5 | AUCTION | 17.36 | +26.72 |
6 | ETHFI | 4.12 | +25.43 |
7 | BONK | <0.01 | +23.85 |
8 | XAI | 0.72 | +21.93 |
9 | BLUR | 0.43 | +20.09 |
10 | CYBER | 8.90 | +18.50 |
11 | UNI | 9.22 | +18.28 |
12 | PEPE | <0.01 | +18.19 |
13 | WBETH | 3,803.39 | +18.18 |
14 | ETH | 3,663.82 | +18.06 |
15 | MANTA | 1.68 | +17.14 |
16 | ACE | 5.25 | +17.13 |
17 | ENA | 0.83 | +16.85 |
18 | PENDLE | 6.16 | +16.73 |
19 | SKL | 0.08 | +16.26 |
20 | TAO | 430.60 | +15.88 |
21 | BEAMX | 0.03 | +15.78 |
22 | AI | 1.16 | +15.22 |
23 | ONE | 0.02 | +15.14 |
24 | GTC | 1.32 | +15.03 |
25 | SAGA | 2.36 | +14.76 |
26 | WNXM | 78.03 | +14.68 |
27 | LRC | 0.29 | +14.66 |
28 | WOO | 0.34 | +14.63 |
29 | STRK | 1.24 | +14.58 |
30 | PIXEL | 0.39 | +14.54 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 45.61 | -5.86 |
2 | GALA | 0.04 | -4.89 |
3 | JTO | 4.31 | -4.22 |
4 | OOKI | <0.01 | -3.29 |
5 | DEXE | 12.24 | -3.15 |
6 | ATM | 2.98 | -1.81 |
7 | TRU | 0.13 | -1.57 |
8 | LAZIO | 2.73 | -1.51 |
9 | RAY | 1.95 | -1.31 |
10 | RSR | <0.01 | -0.97 |
11 | POLS | 0.73 | -0.96 |
12 | FIO | 0.03 | -0.49 |
13 | HIGH | 4.45 | -0.31 |
14 | USDP | 1.00 | -0.05 |
15 | PAXG | 2,412.00 | -0.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận