Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.00 | 2,090,728,043.80 |
2 | BTC | 63,043.74 | 1,577,508,340.20 |
3 | ETH | 2,984.61 | 757,964,010.79 |
4 | SOL | 146.39 | 454,427,329.60 |
5 | PEPE | <0.01 | 272,889,796.44 |
6 | DOGE | 0.14 | 161,397,350.73 |
7 | WIF | 2.97 | 136,891,092.15 |
8 | RUNE | 6.08 | 134,941,822.43 |
9 | XRP | 0.51 | 121,118,974.38 |
10 | BOME | 0.01 | 118,295,582.42 |
11 | WLD | 5.88 | 110,828,599.12 |
12 | RNDR | 11.11 | 110,534,290.67 |
13 | NEAR | 7.18 | 71,535,320.08 |
14 | ENA | 0.83 | 69,789,717.46 |
15 | JTO | 3.84 | 57,068,076.13 |
16 | AR | 39.24 | 49,957,523.25 |
17 | UMA | 4.38 | 46,669,796.12 |
18 | AVAX | 33.73 | 45,551,986.62 |
19 | BONK | <0.01 | 42,218,779.80 |
20 | FTM | 0.69 | 38,296,327.49 |
21 | ETHFI | 3.68 | 37,829,332.38 |
22 | ARKM | 2.60 | 37,610,353.00 |
23 | FLOKI | <0.01 | 36,857,551.48 |
24 | ORDI | 37.25 | 34,383,812.51 |
25 | ADA | 0.45 | 33,803,434.45 |
26 | ICP | 12.13 | 32,724,145.58 |
27 | PORTAL | 0.82 | 32,290,360.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | UMA | 4.38 | +10.82 |
2 | POWR | 0.33 | +8.38 |
3 | LSK | 2.01 | +7.80 |
4 | COMP | 57.63 | +7.32 |
5 | SUSHI | 1.09 | +5.09 |
6 | NMR | 27.15 | +5.03 |
7 | DATA | 0.06 | +4.44 |
8 | ZEN | 8.58 | +4.00 |
9 | STX | 2.06 | +3.86 |
10 | RIF | 0.16 | +3.60 |
11 | RSR | <0.01 | +3.56 |
12 | AAVE | 85.54 | +3.40 |
13 | BTC | 63,043.74 | +3.33 |
14 | WBTC | 62,938.77 | +3.29 |
15 | ADA | 0.45 | +3.17 |
16 | ASR | 3.71 | +3.11 |
17 | KP3R | 71.56 | +3.10 |
18 | KSM | 29.09 | +3.01 |
19 | ICP | 12.13 | +2.95 |
20 | NEAR | 7.18 | +2.81 |
21 | ALPHA | 0.11 | +2.74 |
22 | ALPACA | 0.17 | +2.69 |
23 | DOGE | 0.14 | +2.57 |
24 | ZRX | 0.47 | +2.55 |
25 | PEPE | <0.01 | +2.42 |
26 | WBETH | 3,096.97 | +2.38 |
27 | EDU | 0.52 | +2.37 |
28 | FLOKI | <0.01 | +2.37 |
29 | ETH | 2,984.61 | +2.35 |
30 | BCH | 445.10 | +2.35 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.14 | -9.20 |
2 | HIVE | 0.32 | -8.82 |
3 | AUCTION | 15.84 | -8.81 |
4 | AERGO | 0.13 | -8.27 |
5 | FOR | 0.02 | -7.17 |
6 | PORTAL | 0.82 | -6.95 |
7 | LEVER | <0.01 | -6.65 |
8 | AR | 39.24 | -6.58 |
9 | XVG | <0.01 | -6.24 |
10 | PENDLE | 4.08 | -6.01 |
11 | IMX | 2.15 | -5.97 |
12 | JTO | 3.84 | -5.87 |
13 | AEVO | 1.15 | -5.81 |
14 | EPX | <0.01 | -5.68 |
15 | SAGA | 2.64 | -5.60 |
16 | NFP | 0.47 | -5.49 |
17 | REZ | 0.13 | -5.44 |
18 | TNSR | 0.88 | -5.39 |
19 | POLS | 0.69 | -4.72 |
20 | HIGH | 4.54 | -4.57 |
21 | PEOPLE | 0.03 | -4.10 |
22 | RLC | 3.22 | -4.05 |
23 | PYTH | 0.44 | -3.98 |
24 | PHA | 0.18 | -3.75 |
25 | KEY | <0.01 | -3.63 |
26 | HIFI | 0.77 | -3.39 |
27 | PIXEL | 0.37 | -3.38 |
28 | W | 0.58 | -3.35 |
29 | ACE | 4.94 | -3.10 |
30 | REQ | 0.12 | -3.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận