Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,824.75 | 1,750,881,547.82 |
2 | ARS | 1,081.10 | 1,601,960,257.50 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,051,021,585.16 |
4 | ETH | 2,888.39 | 768,661,581.82 |
5 | SOL | 142.85 | 482,602,846.16 |
6 | WIF | 2.79 | 278,356,707.85 |
7 | DOGE | 0.15 | 272,090,621.27 |
8 | FLOKI | <0.01 | 209,204,655.54 |
9 | BOME | 0.01 | 208,766,228.82 |
10 | WLD | 4.85 | 195,805,170.25 |
11 | RNDR | 10.05 | 162,708,689.56 |
12 | XRP | 0.50 | 160,212,061.53 |
13 | ENA | 0.71 | 120,287,846.32 |
14 | BONK | <0.01 | 93,440,193.83 |
15 | NEAR | 6.96 | 91,369,408.41 |
16 | RUNE | 5.53 | 90,202,610.61 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 76,122,816.62 |
18 | ORDI | 36.02 | 56,216,592.81 |
19 | AVAX | 31.83 | 54,199,583.38 |
20 | ICP | 12.01 | 50,879,051.57 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 44,121,947.12 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,532,218.35 |
23 | LTC | 78.88 | 38,312,370.87 |
24 | SUI | 0.90 | 37,473,912.41 |
25 | ARKM | 2.23 | 35,795,142.44 |
26 | AR | 39.68 | 33,726,552.05 |
27 | LINK | 12.98 | 33,192,105.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 83.36 | +24.36 |
2 | PEOPLE | 0.04 | +14.05 |
3 | VIC | 0.45 | +10.60 |
4 | PEPE | <0.01 | +9.05 |
5 | BNX | 0.95 | +7.32 |
6 | WAVES | 2.37 | +5.46 |
7 | ENJ | 0.29 | +4.93 |
8 | QI | 0.02 | +4.40 |
9 | FOR | 0.02 | +4.08 |
10 | FLOKI | <0.01 | +4.07 |
11 | ORN | 1.35 | +4.06 |
12 | MTL | 1.74 | +2.65 |
13 | CTK | 0.64 | +2.56 |
14 | XEC | <0.01 | +2.50 |
15 | CYBER | 7.62 | +2.21 |
16 | AUCTION | 14.65 | +2.16 |
17 | ICP | 12.01 | +1.92 |
18 | CHR | 0.29 | +1.75 |
19 | ASR | 3.75 | +1.71 |
20 | BAND | 1.37 | +1.64 |
21 | SYN | 0.76 | +1.54 |
22 | STMX | <0.01 | +1.51 |
23 | FIRO | 1.57 | +1.42 |
24 | AR | 39.68 | +1.33 |
25 | LRC | 0.24 | +1.28 |
26 | PIXEL | 0.34 | +1.15 |
27 | ALPINE | 1.75 | +1.10 |
28 | ZEC | 22.29 | +1.09 |
29 | MLN | 20.16 | +1.00 |
30 | PENDLE | 3.96 | +1.00 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.85 | -11.52 |
2 | RNDR | 10.05 | -9.82 |
3 | ERN | 3.98 | -8.75 |
4 | JTO | 3.77 | -8.10 |
5 | POLYX | 0.36 | -7.63 |
6 | UMA | 3.67 | -7.35 |
7 | POND | 0.02 | -7.24 |
8 | ARK | 0.79 | -7.11 |
9 | IMX | 2.01 | -6.93 |
10 | ARKM | 2.23 | -6.85 |
11 | ARPA | 0.07 | -6.60 |
12 | ELF | 0.50 | -6.36 |
13 | ENA | 0.71 | -6.13 |
14 | WIF | 2.79 | -6.11 |
15 | MAV | 0.33 | -5.76 |
16 | RAY | 1.50 | -5.73 |
17 | SUI | 0.90 | -5.69 |
18 | ALPACA | 0.16 | -5.66 |
19 | NTRN | 0.62 | -5.66 |
20 | TIA | 8.26 | -5.60 |
21 | OG | 4.14 | -5.59 |
22 | JOE | 0.42 | -5.53 |
23 | LEVER | <0.01 | -5.38 |
24 | NULS | 0.56 | -5.08 |
25 | MOVR | 14.47 | -4.98 |
26 | GMX | 27.58 | -4.90 |
27 | RARE | 0.12 | -4.71 |
28 | AI | 1.04 | -4.59 |
29 | BOME | 0.01 | -4.54 |
30 | NMR | 24.66 | -4.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận