Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,420,218,585.90 |
2 | ETH | 3,311.51 | 948,803,100.62 |
3 | BTC | 63,676.01 | 897,805,522.06 |
4 | SOL | 141.79 | 402,307,883.23 |
5 | PEPE | <0.01 | 233,896,981.67 |
6 | ETHFI | 4.67 | 227,018,542.84 |
7 | ENA | 0.88 | 123,474,309.14 |
8 | NEAR | 7.17 | 104,462,553.28 |
9 | BONK | <0.01 | 101,300,919.25 |
10 | OP | 2.72 | 92,951,641.04 |
11 | WIF | 2.75 | 85,590,287.11 |
12 | GLM | 0.54 | 77,291,811.90 |
13 | DOGE | 0.15 | 72,539,945.56 |
14 | BOME | 0.01 | 65,055,221.60 |
15 | XRP | 0.52 | 58,197,159.94 |
16 | ETC | 28.96 | 55,771,687.88 |
17 | RUNE | 5.22 | 44,620,099.64 |
18 | ATA | 0.25 | 41,945,212.76 |
19 | AVAX | 35.06 | 40,495,324.69 |
20 | WLD | 4.86 | 40,434,918.38 |
21 | AR | 36.74 | 38,018,349.52 |
22 | COS | 0.02 | 37,426,088.11 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,694,442.80 |
24 | STRK | 1.29 | 34,723,583.44 |
25 | MATIC | 0.74 | 33,187,194.67 |
26 | SSV | 53.70 | 33,011,720.52 |
27 | LTC | 85.36 | 31,882,144.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +28.68 |
2 | ETHFI | 4.67 | +28.53 |
3 | OAX | 0.24 | +15.20 |
4 | AKRO | <0.01 | +12.84 |
5 | COMBO | 0.82 | +11.39 |
6 | ONG | 0.65 | +10.49 |
7 | SSV | 53.70 | +10.38 |
8 | GLM | 0.54 | +9.83 |
9 | ENS | 16.68 | +8.88 |
10 | AR | 36.74 | +8.29 |
11 | OM | 0.78 | +7.44 |
12 | ENA | 0.88 | +7.19 |
13 | METIS | 68.16 | +7.09 |
14 | W | 0.65 | +7.07 |
15 | LDO | 2.16 | +6.47 |
16 | OP | 2.72 | +6.16 |
17 | NEO | 18.82 | +6.03 |
18 | ICP | 13.99 | +6.02 |
19 | STRK | 1.29 | +5.82 |
20 | ILV | 104.11 | +5.73 |
21 | BOND | 3.04 | +5.67 |
22 | MAV | 0.41 | +5.61 |
23 | PEPE | <0.01 | +5.50 |
24 | ETC | 28.96 | +5.39 |
25 | AEVO | 1.57 | +5.36 |
26 | LOOM | 0.09 | +5.10 |
27 | LQTY | 1.15 | +5.05 |
28 | MKR | 3,115.00 | +4.95 |
29 | ASR | 4.14 | +4.79 |
30 | VANRY | 0.17 | +4.79 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -16.17 |
2 | COS | 0.02 | -15.37 |
3 | GAL | 4.11 | -11.49 |
4 | IQ | <0.01 | -6.09 |
5 | BNX | 0.95 | -6.04 |
6 | VITE | 0.02 | -4.83 |
7 | DATA | 0.06 | -4.41 |
8 | NEAR | 7.17 | -4.35 |
9 | PIVX | 0.36 | -3.73 |
10 | CREAM | 44.05 | -3.48 |
11 | CTK | 0.70 | -3.45 |
12 | RARE | 0.11 | -3.32 |
13 | HIGH | 3.92 | -3.31 |
14 | BURGER | 0.49 | -3.10 |
15 | CVC | 0.17 | -2.85 |
16 | TROY | <0.01 | -2.85 |
17 | ENJ | 0.31 | -2.73 |
18 | PORTO | 2.56 | -2.62 |
19 | ARKM | 2.06 | -2.55 |
20 | QKC | 0.01 | -2.42 |
21 | MBOX | 0.36 | -2.36 |
22 | ATM | 3.12 | -2.07 |
23 | FORTH | 4.19 | -1.85 |
24 | MDX | 0.06 | -1.85 |
25 | ROSE | 0.10 | -1.76 |
26 | STEEM | 0.28 | -1.76 |
27 | QUICK | 0.06 | -1.70 |
28 | ORN | 1.70 | -1.68 |
29 | GNS | 3.42 | -1.67 |
30 | GLMR | 0.31 | -1.60 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận