Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,758.00 | 3,588,847,514.36 |
2 | ARS | 1,035.20 | 3,041,739,532.90 |
3 | ETH | 3,586.24 | 1,895,787,013.89 |
4 | DOGE | 0.21 | 1,220,519,277.92 |
5 | SOL | 186.12 | 940,131,023.44 |
6 | ETHFI | 7.47 | 831,595,983.36 |
7 | AEVO | 3.24 | 373,888,239.69 |
8 | XRP | 0.62 | 345,575,379.71 |
9 | BCH | 576.40 | 323,389,781.44 |
10 | PEPE | <0.01 | 319,618,199.63 |
11 | REI | 0.25 | 307,855,242.77 |
12 | WIF | 3.11 | 262,415,078.12 |
13 | SUI | 2.00 | 254,873,275.57 |
14 | BOME | 0.01 | 252,267,967.99 |
15 | ICP | 17.83 | 195,629,763.12 |
16 | OCEAN | 1.46 | 173,205,822.41 |
17 | RUNE | 9.35 | 168,242,953.68 |
18 | AVAX | 54.38 | 162,074,725.68 |
19 | FLOKI | <0.01 | 154,105,595.63 |
20 | AGIX | 1.37 | 151,556,487.77 |
21 | RNDR | 11.38 | 147,774,843.31 |
22 | WLD | 8.50 | 142,461,286.52 |
23 | NEAR | 7.32 | 140,213,217.16 |
24 | LTC | 95.32 | 133,439,752.91 |
25 | MATIC | 1.01 | 128,696,555.86 |
26 | POLYX | 0.59 | 124,746,243.95 |
27 | FTM | 1.03 | 118,150,391.14 |
28 | SEI | 0.87 | 109,732,554.31 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.25 | +130.15 |
2 | BOND | 6.06 | +36.00 |
3 | FOR | 0.05 | +26.90 |
4 | FIS | 0.92 | +23.81 |
5 | ETHFI | 7.47 | +20.90 |
6 | TRU | 0.17 | +18.79 |
7 | AEVO | 3.24 | +17.39 |
8 | CLV | 0.14 | +17.39 |
9 | BCH | 576.40 | +17.20 |
10 | DOGE | 0.21 | +16.70 |
11 | STRAX | 0.16 | +12.16 |
12 | DYM | 6.56 | +12.09 |
13 | YGG | 1.26 | +9.44 |
14 | BETA | 0.11 | +8.99 |
15 | NULS | 0.88 | +8.05 |
16 | DATA | 0.09 | +7.91 |
17 | GTC | 2.18 | +7.71 |
18 | OOKI | <0.01 | +7.70 |
19 | VITE | 0.04 | +7.68 |
20 | KMD | 0.44 | +7.16 |
21 | GLM | 0.61 | +7.13 |
22 | DOCK | 0.05 | +7.01 |
23 | MLN | 27.32 | +6.84 |
24 | VANRY | 0.29 | +6.75 |
25 | MKR | 3,391.00 | +6.60 |
26 | IOTX | 0.08 | +6.11 |
27 | RVN | 0.04 | +6.04 |
28 | PENDLE | 4.11 | +5.97 |
29 | AUCTION | 24.88 | +5.96 |
30 | CAKE | 4.66 | +5.87 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ICP | 17.83 | -8.67 |
2 | OCEAN | 1.46 | -8.05 |
3 | PERP | 1.46 | -7.78 |
4 | ARKM | 2.77 | -7.70 |
5 | CVC | 0.22 | -7.60 |
6 | JOE | 0.90 | -7.19 |
7 | ANKR | 0.06 | -6.81 |
8 | RIF | 0.27 | -6.64 |
9 | DUSK | 0.61 | -5.95 |
10 | FORTH | 6.75 | -5.64 |
11 | NEAR | 7.32 | -5.53 |
12 | COTI | 0.19 | -5.37 |
13 | QI | 0.03 | -4.90 |
14 | HIVE | 0.43 | -4.82 |
15 | LDO | 2.96 | -4.79 |
16 | WLD | 8.50 | -4.75 |
17 | REQ | 0.18 | -4.73 |
18 | DEXE | 13.35 | -4.67 |
19 | ACH | 0.04 | -4.63 |
20 | ALGO | 0.27 | -4.47 |
21 | PROS | 0.53 | -4.41 |
22 | OP | 3.71 | -4.41 |
23 | OM | 0.73 | -4.23 |
24 | DREP | 0.08 | -4.16 |
25 | PDA | 0.15 | -4.13 |
26 | GLMR | 0.51 | -4.08 |
27 | BEAMX | 0.04 | -4.07 |
28 | DIA | 0.69 | -4.04 |
29 | ONE | 0.03 | -4.03 |
30 | NFP | 0.87 | -3.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
3 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 20:45 |
5 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
6 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
14 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:20 |
15 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:30 |
bình luận
bình luận