Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,342.60 | 2,660,791,163.30 |
2 | ![]() |
61,730.00 | 1,637,004,864.84 |
3 | ![]() |
3,381.81 | 664,924,655.86 |
4 | ![]() |
4,044.00 | 596,849,555.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 453,241,036.27 |
6 | ![]() |
138.35 | 408,582,183.57 |
7 | ![]() |
2.01 | 219,008,039.12 |
8 | ![]() |
0.47 | 111,145,469.67 |
9 | ![]() |
0.74 | 82,936,040.10 |
10 | ![]() |
0.12 | 78,522,950.75 |
11 | ![]() |
<0.01 | 73,497,928.55 |
12 | ![]() |
38.30 | 69,778,797.79 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,338,579.41 |
14 | ![]() |
26.00 | 50,791,268.05 |
15 | ![]() |
<0.01 | 50,728,349.61 |
16 | ![]() |
<0.01 | 44,802,415.08 |
17 | ![]() |
3.60 | 44,726,195.65 |
18 | ![]() |
5.22 | 44,358,266.50 |
19 | ![]() |
0.16 | 37,248,123.08 |
20 | ![]() |
2.86 | 36,280,359.41 |
21 | ![]() |
0.12 | 35,627,727.93 |
22 | ![]() |
0.57 | 34,350,182.02 |
23 | ![]() |
4.16 | 33,554,186.02 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,266,486.71 |
25 | ![]() |
2.68 | 30,681,335.50 |
26 | ![]() |
24.24 | 30,131,798.84 |
27 | ![]() |
2.30 | 28,689,239.23 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.61 | +38.81 |
2 | ![]() |
3.15 | +8.57 |
3 | ![]() |
0.74 | +8.33 |
4 | ![]() |
0.74 | +8.14 |
5 | ![]() |
38.30 | +3.96 |
6 | ![]() |
3.15 | +3.86 |
7 | ![]() |
<0.01 | +3.71 |
8 | ![]() |
4.97 | +3.44 |
9 | ![]() |
0.32 | +3.37 |
10 | ![]() |
3.17 | +3.23 |
11 | ![]() |
24.24 | +2.71 |
12 | ![]() |
2.01 | +2.34 |
13 | ![]() |
0.18 | +2.32 |
14 | ![]() |
0.14 | +2.14 |
15 | ![]() |
0.23 | +2.13 |
16 | ![]() |
<0.01 | +2.08 |
17 | ![]() |
17.07 | +2.03 |
18 | ![]() |
0.06 | +2.01 |
19 | ![]() |
0.04 | +1.93 |
20 | ![]() |
1.57 | +1.85 |
21 | ![]() |
2,387.00 | +1.79 |
22 | ![]() |
0.74 | +1.74 |
23 | ![]() |
0.12 | +1.72 |
24 | ![]() |
3.22 | +1.58 |
25 | ![]() |
0.22 | +1.56 |
26 | ![]() |
1.19 | +1.41 |
27 | ![]() |
26.00 | +1.29 |
28 | ![]() |
<0.01 | +1.24 |
29 | ![]() |
0.26 | +1.23 |
30 | ![]() |
3.60 | +1.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.23 | -12.32 |
2 | ![]() |
63.28 | -9.45 |
3 | ![]() |
0.28 | -9.26 |
4 | ![]() |
27.72 | -6.76 |
5 | ![]() |
0.03 | -6.60 |
6 | ![]() |
6.59 | -6.39 |
7 | ![]() |
0.45 | -6.26 |
8 | ![]() |
5.22 | -6.24 |
9 | ![]() |
0.14 | -5.97 |
10 | ![]() |
2.68 | -5.68 |
11 | ![]() |
0.57 | -5.63 |
12 | ![]() |
18.05 | -5.45 |
13 | ![]() |
0.31 | -5.41 |
14 | ![]() |
0.14 | -5.37 |
15 | ![]() |
0.85 | -5.37 |
16 | ![]() |
23.21 | -5.15 |
17 | ![]() |
0.71 | -5.09 |
18 | ![]() |
0.39 | -4.96 |
19 | ![]() |
0.36 | -4.87 |
20 | ![]() |
0.12 | -4.86 |
21 | ![]() |
0.36 | -4.54 |
22 | ![]() |
0.32 | -4.51 |
23 | ![]() |
0.16 | -4.48 |
24 | ![]() |
0.16 | -4.44 |
25 | W | 0.34 | -4.44 |
26 | ![]() |
3.55 | -4.44 |
27 | ![]() |
5.49 | -4.22 |
28 | ![]() |
0.76 | -4.20 |
29 | ![]() |
0.30 | -4.18 |
30 | ![]() |
1.72 | -4.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận