Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.70 | 2,065,443,904.00 |
2 | BTC | 61,473.17 | 637,152,261.28 |
3 | ETH | 2,939.98 | 293,197,243.49 |
4 | SOL | 145.36 | 211,221,913.30 |
5 | PEPE | <0.01 | 175,068,576.33 |
6 | DOGE | 0.14 | 103,524,941.19 |
7 | RUNE | 6.20 | 87,285,609.58 |
8 | WLD | 5.93 | 77,567,928.81 |
9 | WIF | 3.03 | 70,383,074.63 |
10 | RNDR | 11.03 | 62,442,876.14 |
11 | TNSR | 0.92 | 49,448,423.25 |
12 | JTO | 4.04 | 47,240,465.38 |
13 | BOME | 0.01 | 44,908,434.60 |
14 | NEAR | 7.03 | 40,780,355.90 |
15 | PORTAL | 0.85 | 40,309,874.56 |
16 | XRP | 0.51 | 38,508,825.85 |
17 | ENA | 0.85 | 37,731,472.02 |
18 | UMA | 4.49 | 30,555,674.19 |
19 | AR | 42.70 | 30,466,591.30 |
20 | ARPA | 0.07 | 28,958,163.99 |
21 | FTM | 0.72 | 25,725,848.09 |
22 | RARE | 0.14 | 25,534,689.16 |
23 | XVG | <0.01 | 24,240,154.94 |
24 | ARKM | 2.50 | 22,884,707.28 |
25 | AVAX | 33.73 | 20,689,752.80 |
26 | ORDI | 36.86 | 20,579,565.60 |
27 | ETHFI | 3.71 | 19,169,169.24 |
28 | BONK | <0.01 | 18,804,408.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.14 | +21.68 |
2 | UMA | 4.49 | +15.31 |
3 | AERGO | 0.14 | +12.37 |
4 | GMX | 31.12 | +10.83 |
5 | ARPA | 0.07 | +8.92 |
6 | AR | 42.70 | +7.34 |
7 | HIGH | 4.90 | +7.20 |
8 | XVG | <0.01 | +6.76 |
9 | RUNE | 6.20 | +6.40 |
10 | POLYX | 0.39 | +6.08 |
11 | LEVER | <0.01 | +6.06 |
12 | PORTAL | 0.85 | +3.90 |
13 | SUSHI | 1.10 | +3.69 |
14 | SSV | 36.77 | +3.67 |
15 | CVC | 0.17 | +3.39 |
16 | PEPE | <0.01 | +3.36 |
17 | IQ | <0.01 | +3.32 |
18 | HBAR | 0.11 | +3.24 |
19 | LSK | 1.91 | +3.13 |
20 | NMR | 27.16 | +3.00 |
21 | OMNI | 17.41 | +2.96 |
22 | SFP | 0.81 | +2.87 |
23 | QI | 0.02 | +2.84 |
24 | ILV | 85.99 | +2.72 |
25 | BLZ | 0.38 | +2.56 |
26 | RAD | 1.80 | +2.50 |
27 | NEO | 15.55 | +2.44 |
28 | POWR | 0.31 | +2.36 |
29 | COMP | 55.06 | +2.21 |
30 | SYN | 0.81 | +2.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | TNSR | 0.92 | -9.39 |
2 | ARK | 0.81 | -8.49 |
3 | EPX | <0.01 | -5.71 |
4 | PEOPLE | 0.03 | -5.33 |
5 | HIVE | 0.34 | -5.11 |
6 | C98 | 0.26 | -4.81 |
7 | USTC | 0.02 | -4.53 |
8 | NFP | 0.49 | -4.49 |
9 | IDEX | 0.06 | -4.29 |
10 | ZEN | 8.26 | -4.29 |
11 | PYTH | 0.46 | -4.27 |
12 | FOR | 0.02 | -4.08 |
13 | MLN | 20.87 | -3.87 |
14 | IMX | 2.24 | -3.86 |
15 | GLM | 0.53 | -3.54 |
16 | JOE | 0.47 | -3.42 |
17 | XEM | 0.04 | -3.39 |
18 | REN | 0.06 | -3.31 |
19 | BICO | 0.42 | -3.11 |
20 | FIS | 0.49 | -3.07 |
21 | LUNC | <0.01 | -3.06 |
22 | ARKM | 2.50 | -3.06 |
23 | IRIS | 0.03 | -3.05 |
24 | BAR | 2.43 | -3.00 |
25 | COS | 0.01 | -2.87 |
26 | ASR | 3.61 | -2.85 |
27 | DOCK | 0.03 | -2.76 |
28 | TAO | 372.50 | -2.72 |
29 | DCR | 19.21 | -2.69 |
30 | LTO | 0.18 | -2.67 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận