Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.20 | 1,784,452,687.80 |
2 | BTC | 63,938.28 | 1,761,364,677.39 |
3 | ETH | 3,225.80 | 1,364,805,305.76 |
4 | SOL | 137.82 | 580,231,823.23 |
5 | PEPE | <0.01 | 282,906,399.44 |
6 | ETHFI | 4.53 | 219,817,062.80 |
7 | ENA | 0.93 | 205,019,502.24 |
8 | XRP | 0.52 | 180,776,856.08 |
9 | DOGE | 0.14 | 176,311,742.35 |
10 | WIF | 2.78 | 131,850,481.36 |
11 | BONK | <0.01 | 91,756,145.30 |
12 | NEAR | 6.87 | 81,407,265.66 |
13 | AVAX | 35.16 | 73,234,282.81 |
14 | OP | 2.50 | 67,355,522.24 |
15 | BOME | <0.01 | 65,379,462.61 |
16 | PENDLE | 4.97 | 64,598,652.41 |
17 | WAVES | 2.60 | 62,138,520.34 |
18 | RUNE | 5.11 | 61,787,025.81 |
19 | SEI | 0.64 | 61,123,893.89 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,570,271.01 |
21 | GLM | 0.53 | 46,918,709.48 |
22 | WLD | 4.73 | 46,878,139.70 |
23 | TRX | 0.12 | 44,096,830.68 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,863,179.78 |
25 | LTC | 83.63 | 42,831,419.42 |
26 | FTM | 0.72 | 40,698,315.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +10.96 |
2 | ENA | 0.93 | +9.40 |
3 | WAVES | 2.60 | +9.26 |
4 | W | 0.68 | +7.58 |
5 | SEI | 0.64 | +7.37 |
6 | BNX | 1.01 | +6.96 |
7 | ACA | 0.12 | +6.55 |
8 | BSW | 0.08 | +5.75 |
9 | WIF | 2.78 | +5.45 |
10 | LDO | 2.24 | +5.41 |
11 | NEO | 18.82 | +3.58 |
12 | MDX | 0.06 | +3.53 |
13 | AVAX | 35.16 | +3.50 |
14 | ETHFI | 4.53 | +3.10 |
15 | ALPACA | 0.18 | +3.09 |
16 | WING | 6.20 | +2.65 |
17 | ONG | 0.64 | +2.63 |
18 | XNO | 1.21 | +2.63 |
19 | BONK | <0.01 | +2.58 |
20 | SANTOS | 6.49 | +2.51 |
21 | PORTO | 2.59 | +2.50 |
22 | ATM | 3.16 | +2.47 |
23 | MLN | 21.34 | +2.45 |
24 | ANKR | 0.05 | +2.40 |
25 | SFP | 0.80 | +2.38 |
26 | ORN | 1.69 | +2.37 |
27 | LINK | 14.11 | +2.33 |
28 | MBOX | 0.36 | +2.21 |
29 | PEPE | <0.01 | +2.09 |
30 | VGX | 0.07 | +2.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -12.14 |
2 | SSV | 47.20 | -9.79 |
3 | PENDLE | 4.97 | -9.68 |
4 | OAX | 0.22 | -7.76 |
5 | GAL | 3.51 | -7.45 |
6 | MKR | 2,852.00 | -7.40 |
7 | BAL | 3.70 | -6.64 |
8 | LEVER | <0.01 | -5.83 |
9 | OP | 2.50 | -5.74 |
10 | AKRO | <0.01 | -5.50 |
11 | VOXEL | 0.25 | -5.30 |
12 | POLYX | 0.37 | -5.26 |
13 | LOOM | 0.09 | -4.88 |
14 | ELF | 0.59 | -4.81 |
15 | DAR | 0.15 | -4.60 |
16 | OM | 0.74 | -4.55 |
17 | NMR | 23.99 | -4.46 |
18 | DYM | 3.48 | -4.31 |
19 | FARM | 79.63 | -3.96 |
20 | IQ | <0.01 | -3.92 |
21 | OSMO | 0.89 | -3.81 |
22 | ASR | 4.03 | -3.77 |
23 | BICO | 0.46 | -3.69 |
24 | CTSI | 0.20 | -3.67 |
25 | APE | 1.24 | -3.52 |
26 | HIGH | 3.71 | -3.36 |
27 | IRIS | 0.03 | -3.34 |
28 | HIFI | 0.79 | -3.32 |
29 | STRK | 1.22 | -3.32 |
30 | TAO | 407.30 | -3.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận