Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,362.06 | 1,873,556,836.78 |
2 | ARS | 1,073.60 | 1,864,192,419.80 |
3 | ETH | 3,227.84 | 1,365,636,854.46 |
4 | SOL | 138.88 | 588,317,571.72 |
5 | PEPE | <0.01 | 301,257,971.62 |
6 | ENA | 0.93 | 212,651,096.70 |
7 | ETHFI | 4.59 | 211,825,279.85 |
8 | DOGE | 0.14 | 179,306,635.00 |
9 | XRP | 0.52 | 177,700,772.28 |
10 | WIF | 2.76 | 137,603,818.88 |
11 | BONK | <0.01 | 94,275,211.15 |
12 | NEAR | 6.91 | 82,395,021.37 |
13 | AVAX | 35.45 | 82,109,813.77 |
14 | PENDLE | 4.91 | 67,480,706.30 |
15 | OP | 2.53 | 67,168,945.43 |
16 | BOME | <0.01 | 67,016,895.62 |
17 | WAVES | 2.55 | 65,204,708.65 |
18 | RUNE | 5.15 | 63,501,829.82 |
19 | SEI | 0.63 | 61,707,306.65 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,997,618.17 |
21 | WLD | 4.81 | 48,304,640.42 |
22 | TRX | 0.12 | 46,027,068.68 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,886,711.13 |
24 | FTM | 0.72 | 43,821,571.87 |
25 | LTC | 83.95 | 43,698,907.48 |
26 | GLM | 0.52 | 42,248,594.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +12.87 |
2 | W | 0.69 | +11.99 |
3 | ENA | 0.93 | +11.60 |
4 | BNX | 1.04 | +8.07 |
5 | WAVES | 2.55 | +7.07 |
6 | ACA | 0.12 | +5.75 |
7 | CVC | 0.17 | +5.66 |
8 | BONK | <0.01 | +5.41 |
9 | BSW | 0.08 | +5.41 |
10 | ALPACA | 0.18 | +4.78 |
11 | NEO | 19.37 | +4.48 |
12 | WING | 6.27 | +4.33 |
13 | ELF | 0.64 | +4.29 |
14 | SEI | 0.63 | +4.17 |
15 | MBOX | 0.37 | +4.06 |
16 | PEPE | <0.01 | +4.03 |
17 | AVAX | 35.45 | +4.02 |
18 | CTXC | 0.33 | +3.99 |
19 | ATM | 3.17 | +3.66 |
20 | MDX | 0.06 | +3.38 |
21 | WIF | 2.76 | +3.37 |
22 | SANTOS | 6.51 | +3.18 |
23 | STEEM | 0.28 | +2.97 |
24 | COMBO | 0.82 | +2.90 |
25 | DCR | 21.01 | +2.79 |
26 | AEVO | 1.56 | +2.77 |
27 | WLD | 4.81 | +2.60 |
28 | EOS | 0.81 | +2.57 |
29 | ARKM | 2.06 | +2.54 |
30 | PORTO | 2.59 | +2.45 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 46.41 | -12.09 |
2 | PENDLE | 4.91 | -10.86 |
3 | HIGH | 3.57 | -9.86 |
4 | LEVER | <0.01 | -9.08 |
5 | COS | 0.01 | -8.71 |
6 | MKR | 2,835.00 | -7.78 |
7 | OAX | 0.22 | -7.52 |
8 | LOOM | 0.09 | -7.16 |
9 | GAL | 3.54 | -7.12 |
10 | BAL | 3.71 | -5.99 |
11 | ATA | 0.23 | -5.67 |
12 | TAO | 401.70 | -5.39 |
13 | OM | 0.74 | -4.88 |
14 | DAR | 0.15 | -4.49 |
15 | FARM | 79.68 | -4.25 |
16 | OP | 2.53 | -4.13 |
17 | NMR | 24.00 | -4.12 |
18 | POLYX | 0.37 | -4.08 |
19 | IRIS | 0.03 | -3.67 |
20 | CTSI | 0.20 | -3.63 |
21 | OSMO | 0.89 | -3.45 |
22 | BICO | 0.47 | -3.31 |
23 | DYM | 3.48 | -3.28 |
24 | MAGIC | 0.77 | -3.17 |
25 | VOXEL | 0.26 | -3.12 |
26 | TIA | 9.77 | -3.08 |
27 | CHR | 0.30 | -2.98 |
28 | BURGER | 0.48 | -2.84 |
29 | POWR | 0.30 | -2.81 |
30 | UMA | 2.75 | -2.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận