Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,092.82 | 4,343,777,664.34 |
2 | ETH | 3,672.94 | 3,572,013,649.11 |
3 | ARS | 1,136.00 | 2,335,302,385.00 |
4 | SOL | 181.12 | 1,056,006,636.36 |
5 | PEPE | <0.01 | 647,944,414.14 |
6 | DOGE | 0.16 | 305,524,969.11 |
7 | XRP | 0.54 | 244,689,259.31 |
8 | BONK | <0.01 | 238,961,709.65 |
9 | WIF | 2.77 | 232,070,017.80 |
10 | GALA | 0.04 | 199,471,619.36 |
11 | ENA | 0.85 | 166,048,418.59 |
12 | AVAX | 40.58 | 136,790,549.64 |
13 | NEAR | 8.11 | 136,758,463.57 |
14 | RUNE | 7.06 | 135,266,204.93 |
15 | BOME | 0.01 | 135,254,503.53 |
16 | FTM | 0.91 | 121,202,040.39 |
17 | RNDR | 10.93 | 110,511,905.32 |
18 | LINK | 16.94 | 109,606,772.14 |
19 | ETHFI | 4.14 | 104,396,553.07 |
20 | FLOKI | <0.01 | 97,183,474.41 |
21 | OP | 2.86 | 95,792,719.02 |
22 | PENDLE | 6.20 | 92,656,524.69 |
23 | ETC | 31.77 | 91,522,990.18 |
24 | WLD | 5.15 | 91,175,337.07 |
25 | LDO | 2.32 | 89,408,809.80 |
26 | PYTH | 0.48 | 85,151,708.54 |
27 | ADA | 0.50 | 76,808,399.47 |
28 | BCH | 522.90 | 75,101,958.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.56 | +41.70 |
2 | LDO | 2.32 | +33.45 |
3 | REZ | 0.13 | +29.88 |
4 | METIS | 75.60 | +27.27 |
5 | ETHFI | 4.14 | +25.41 |
6 | AUCTION | 17.09 | +24.56 |
7 | PYTH | 0.48 | +23.07 |
8 | UNI | 9.30 | +19.96 |
9 | BLUR | 0.43 | +19.84 |
10 | ENA | 0.85 | +19.66 |
11 | ETH | 3,672.94 | +18.74 |
12 | WBETH | 3,810.85 | +18.63 |
13 | PENDLE | 6.20 | +18.20 |
14 | BONK | <0.01 | +17.78 |
15 | PEPE | <0.01 | +16.83 |
16 | BEAMX | 0.03 | +16.72 |
17 | CYBER | 8.71 | +16.32 |
18 | ACE | 5.19 | +16.02 |
19 | INJ | 28.69 | +15.87 |
20 | AAVE | 98.94 | +14.73 |
21 | LRC | 0.29 | +14.59 |
22 | WNXM | 77.75 | +14.44 |
23 | MANTA | 1.64 | +14.44 |
24 | SAGA | 2.31 | +14.43 |
25 | GMX | 33.61 | +14.05 |
26 | OMNI | 15.62 | +14.02 |
27 | BAL | 3.92 | +13.95 |
28 | TAO | 423.60 | +13.87 |
29 | SNX | 2.95 | +13.75 |
30 | ETC | 31.77 | +13.67 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận