Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Công nghệ mới nổi để tạo ra đạo đức mới cho nhân loại MEWS 2023 (Emerging tech to create new ethics for humankind MEWS 2023) |
2023-05-05 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,159.63 | 3,358,503,617.40 |
2 | ARS | 1,074.50 | 2,203,375,774.80 |
3 | ETH | 3,002.65 | 1,686,020,477.19 |
4 | SOL | 126.96 | 794,319,998.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 378,754,579.60 |
6 | DOGE | 0.13 | 233,880,193.97 |
7 | XRP | 0.50 | 196,454,371.06 |
8 | ENA | 0.81 | 186,450,077.17 |
9 | ETHFI | 3.65 | 157,384,997.39 |
10 | WIF | 2.50 | 151,870,175.29 |
11 | NEAR | 6.14 | 104,389,693.36 |
12 | ORDI | 33.49 | 101,639,657.16 |
13 | BONK | <0.01 | 96,919,041.81 |
14 | BOME | <0.01 | 93,698,153.79 |
15 | AVAX | 32.65 | 92,266,589.12 |
16 | RUNE | 4.85 | 87,506,912.63 |
17 | TRX | 0.12 | 82,280,865.20 |
18 | PENDLE | 4.20 | 74,368,950.94 |
19 | WLD | 4.48 | 69,998,427.36 |
20 | OP | 2.51 | 69,607,520.53 |
21 | SUI | 1.16 | 59,618,732.67 |
22 | ADA | 0.44 | 56,646,323.55 |
23 | JTO | 3.06 | 54,540,100.10 |
24 | RNDR | 7.30 | 53,520,228.53 |
25 | FTM | 0.65 | 52,739,503.15 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.92 |
2 | COMBO | 0.63 | -21.14 |
3 | ELF | 0.52 | -20.90 |
4 | ORDI | 33.49 | -20.55 |
5 | ETHFI | 3.65 | -17.11 |
6 | STX | 2.07 | -15.54 |
7 | NEO | 16.11 | -13.99 |
8 | AR | 30.76 | -13.81 |
9 | SEI | 0.53 | -13.35 |
10 | LDO | 1.88 | -13.18 |
11 | POND | 0.02 | -12.98 |
12 | PROM | 8.68 | -12.60 |
13 | WAVES | 2.18 | -12.35 |
14 | ORN | 1.47 | -12.35 |
15 | PENDLE | 4.20 | -12.25 |
16 | ANKR | 0.05 | -12.23 |
17 | 1000SATS | <0.01 | -12.09 |
18 | OMNI | 17.98 | -11.99 |
19 | ERN | 3.68 | -11.96 |
20 | ASTR | 0.09 | -11.59 |
21 | ONG | 0.56 | -11.49 |
22 | GAS | 4.87 | -10.83 |
23 | CHR | 0.26 | -10.75 |
24 | ACH | 0.03 | -10.69 |
25 | LQTY | 1.00 | -10.63 |
26 | SAGA | 3.18 | -10.50 |
27 | VOXEL | 0.23 | -10.50 |
28 | AMP | <0.01 | -10.48 |
29 | OM | 0.65 | -10.40 |
30 | QTUM | 3.57 | -10.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận