Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,785.02 | 3,300,427,218.63 |
2 | BTC | 70,129.98 | 3,150,032,912.41 |
3 | ARS | 1,182.90 | 2,976,008,437.90 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,158,791,473.56 |
5 | SOL | 178.75 | 782,803,392.85 |
6 | DOGE | 0.17 | 386,322,509.59 |
7 | BONK | <0.01 | 273,120,059.28 |
8 | XRP | 0.53 | 243,562,052.10 |
9 | WIF | 2.80 | 222,129,295.52 |
10 | BOME | 0.01 | 186,603,338.60 |
11 | FLOKI | <0.01 | 177,122,816.80 |
12 | ENA | 0.87 | 167,732,002.79 |
13 | GALA | 0.04 | 136,094,677.94 |
14 | ENS | 21.54 | 132,048,048.25 |
15 | NEAR | 7.79 | 116,204,219.29 |
16 | OP | 2.76 | 116,028,418.47 |
17 | AVAX | 41.29 | 113,606,069.07 |
18 | ETHFI | 4.14 | 111,960,533.08 |
19 | PEOPLE | 0.05 | 111,818,658.23 |
20 | RNDR | 11.08 | 107,603,427.68 |
21 | WLD | 5.07 | 99,624,203.28 |
22 | LDO | 2.21 | 99,360,168.69 |
23 | RUNE | 6.81 | 93,393,687.51 |
24 | ETC | 31.48 | 84,952,662.41 |
25 | LINK | 16.86 | 84,550,540.52 |
26 | PENDLE | 6.30 | 81,045,445.45 |
27 | FTM | 0.87 | 78,068,451.68 |
28 | AEVO | 0.92 | 77,148,887.93 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +25.36 |
2 | EDU | 0.70 | +23.57 |
3 | ENS | 21.54 | +23.02 |
4 | REQ | 0.16 | +22.60 |
5 | PEOPLE | 0.05 | +21.30 |
6 | XAI | 0.75 | +17.82 |
7 | FLOKI | <0.01 | +15.15 |
8 | SKL | 0.09 | +14.06 |
9 | AUCTION | 18.05 | +13.88 |
10 | CYBER | 8.97 | +9.22 |
11 | LTO | 0.22 | +8.59 |
12 | ENJ | 0.36 | +8.32 |
13 | BNX | 1.16 | +8.05 |
14 | TAO | 422.90 | +7.91 |
15 | PENDLE | 6.30 | +7.76 |
16 | DIA | 0.51 | +7.66 |
17 | AEVO | 0.92 | +7.63 |
18 | LDO | 2.21 | +7.61 |
19 | RPL | 21.78 | +7.56 |
20 | KDA | 0.89 | +7.37 |
21 | STMX | <0.01 | +7.16 |
22 | RONIN | 3.16 | +6.96 |
23 | AI | 1.17 | +6.76 |
24 | DOGE | 0.17 | +6.27 |
25 | BONK | <0.01 | +6.26 |
26 | CVX | 2.73 | +6.10 |
27 | ONE | 0.02 | +5.86 |
28 | DATA | 0.06 | +5.75 |
29 | LRC | 0.29 | +5.73 |
30 | AGIX | 1.06 | +5.69 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 72.96 | -12.08 |
2 | FIS | 0.49 | -7.21 |
3 | LSK | 1.68 | -6.66 |
4 | RSR | <0.01 | -6.44 |
5 | UNFI | 4.85 | -5.99 |
6 | CVP | 0.39 | -5.79 |
7 | JOE | 0.51 | -5.53 |
8 | HIGH | 4.16 | -5.17 |
9 | FIO | 0.03 | -4.93 |
10 | AXL | 0.99 | -4.56 |
11 | GNO | 334.40 | -4.48 |
12 | OP | 2.76 | -4.43 |
13 | CHESS | 0.19 | -4.29 |
14 | NEAR | 7.79 | -4.04 |
15 | MKR | 3,045.00 | -3.94 |
16 | RUNE | 6.81 | -3.88 |
17 | BEAMX | 0.03 | -3.85 |
18 | AERGO | 0.13 | -3.63 |
19 | CHR | 0.35 | -3.55 |
20 | FTM | 0.87 | -3.53 |
21 | LAZIO | 2.69 | -3.10 |
22 | POLYX | 0.43 | -3.04 |
23 | GMX | 33.02 | -2.91 |
24 | POLS | 0.71 | -2.82 |
25 | SOL | 178.75 | -2.82 |
26 | FARM | 74.16 | -2.78 |
27 | JTO | 4.23 | -2.63 |
28 | SEI | 0.56 | -2.59 |
29 | ONG | 0.49 | -2.48 |
30 | GAL | 3.64 | -2.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận