Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,570.00 | 1,803,941,038.95 |
2 | ARS | 1,075.10 | 1,680,411,056.00 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,045,884,165.59 |
4 | ETH | 2,883.27 | 785,146,435.13 |
5 | SOL | 142.05 | 491,670,001.22 |
6 | WIF | 2.79 | 287,223,209.67 |
7 | DOGE | 0.15 | 276,270,081.35 |
8 | FLOKI | <0.01 | 214,961,886.19 |
9 | BOME | 0.01 | 214,029,776.49 |
10 | WLD | 4.78 | 192,434,313.18 |
11 | RNDR | 9.98 | 164,049,131.29 |
12 | XRP | 0.50 | 154,585,856.72 |
13 | ENA | 0.70 | 121,220,816.02 |
14 | BONK | <0.01 | 95,490,650.92 |
15 | RUNE | 5.53 | 95,365,513.34 |
16 | NEAR | 7.03 | 93,973,419.06 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 71,894,954.75 |
18 | AVAX | 31.57 | 57,074,521.95 |
19 | ORDI | 36.30 | 56,600,404.82 |
20 | ICP | 11.82 | 54,400,294.06 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,542,188.66 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,106,042.03 |
23 | LTC | 78.78 | 38,557,567.20 |
24 | SUI | 0.90 | 37,167,263.51 |
25 | ARKM | 2.23 | 35,763,556.24 |
26 | LINK | 13.00 | 34,610,511.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 79.09 | +16.72 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +7.35 |
3 | VIC | 0.45 | +7.04 |
4 | PEPE | <0.01 | +6.59 |
5 | ORN | 1.38 | +5.43 |
6 | MBL | <0.01 | +4.68 |
7 | BNX | 0.95 | +4.28 |
8 | FLOKI | <0.01 | +2.65 |
9 | ASR | 3.76 | +2.62 |
10 | QI | 0.02 | +2.24 |
11 | FOR | 0.02 | +2.12 |
12 | MTL | 1.75 | +2.04 |
13 | XEC | <0.01 | +1.63 |
14 | BETA | 0.06 | +1.22 |
15 | FIRO | 1.54 | +1.05 |
16 | 1000SATS | <0.01 | +0.97 |
17 | PAXG | 2,341.00 | +0.86 |
18 | CTK | 0.63 | +0.84 |
19 | ALPINE | 1.75 | +0.81 |
20 | ENJ | 0.28 | +0.54 |
21 | BLZ | 0.38 | +0.51 |
22 | ICP | 11.82 | +0.50 |
23 | ARK | 0.81 | +0.14 |
24 | WAVES | 2.29 | +0.09 |
25 | USDP | 1.00 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.78 | -15.60 |
2 | RNDR | 9.98 | -11.14 |
3 | OMNI | 14.17 | -10.66 |
4 | JTO | 3.73 | -9.76 |
5 | ENA | 0.70 | -9.39 |
6 | IMX | 2.02 | -9.24 |
7 | UMA | 3.66 | -9.17 |
8 | POLYX | 0.36 | -9.16 |
9 | ERN | 4.00 | -8.92 |
10 | AEVO | 1.00 | -8.48 |
11 | POND | 0.02 | -8.43 |
12 | TIA | 8.17 | -8.41 |
13 | ARKM | 2.23 | -8.37 |
14 | REZ | 0.11 | -8.33 |
15 | JOE | 0.42 | -8.32 |
16 | BOME | 0.01 | -8.12 |
17 | AI | 1.03 | -7.78 |
18 | NMR | 24.30 | -7.53 |
19 | SAGA | 2.24 | -7.43 |
20 | SUI | 0.90 | -7.10 |
21 | WIF | 2.79 | -6.99 |
22 | ALPACA | 0.15 | -6.97 |
23 | NULS | 0.56 | -6.89 |
24 | MAV | 0.33 | -6.87 |
25 | FARM | 63.60 | -6.79 |
26 | PHA | 0.17 | -6.77 |
27 | GLM | 0.50 | -6.64 |
28 | DYM | 2.53 | -6.59 |
29 | BEL | 0.79 | -6.58 |
30 | ACE | 4.55 | -6.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận