Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,002.01 | 3,294,656,233.21 |
2 | ARS | 1,075.70 | 2,197,017,493.70 |
3 | ETH | 2,996.82 | 1,653,093,975.36 |
4 | SOL | 126.59 | 789,383,397.70 |
5 | PEPE | <0.01 | 375,534,903.29 |
6 | DOGE | 0.13 | 232,217,209.76 |
7 | XRP | 0.50 | 195,108,680.31 |
8 | ENA | 0.81 | 184,405,056.63 |
9 | ETHFI | 3.62 | 156,923,699.57 |
10 | WIF | 2.48 | 151,272,178.81 |
11 | NEAR | 6.14 | 103,621,838.72 |
12 | ORDI | 33.35 | 101,166,075.38 |
13 | BONK | <0.01 | 96,979,296.32 |
14 | BOME | <0.01 | 92,407,930.63 |
15 | AVAX | 32.61 | 90,955,574.96 |
16 | RUNE | 4.83 | 86,217,658.60 |
17 | TRX | 0.12 | 81,159,382.54 |
18 | PENDLE | 4.21 | 73,873,677.97 |
19 | WLD | 4.47 | 69,593,246.77 |
20 | OP | 2.50 | 69,183,444.84 |
21 | SUI | 1.15 | 59,396,252.44 |
22 | ADA | 0.44 | 56,115,043.27 |
23 | JTO | 2.99 | 55,615,204.28 |
24 | RNDR | 7.27 | 52,853,544.15 |
25 | BCH | 427.20 | 52,202,539.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.74 |
2 | COMBO | 0.63 | -21.12 |
3 | ORDI | 33.35 | -20.25 |
4 | ELF | 0.52 | -20.14 |
5 | ETHFI | 3.62 | -17.24 |
6 | STX | 2.06 | -15.44 |
7 | AR | 30.34 | -14.82 |
8 | NEO | 16.05 | -13.71 |
9 | SEI | 0.53 | -13.53 |
10 | POND | 0.02 | -13.01 |
11 | LDO | 1.88 | -12.52 |
12 | ORN | 1.47 | -12.15 |
13 | WAVES | 2.18 | -12.12 |
14 | PROM | 8.67 | -12.10 |
15 | ANKR | 0.05 | -11.94 |
16 | PENDLE | 4.21 | -11.68 |
17 | ASTR | 0.09 | -11.64 |
18 | OMNI | 17.94 | -11.50 |
19 | 1000SATS | <0.01 | -11.15 |
20 | ONG | 0.56 | -11.11 |
21 | ERN | 3.67 | -11.02 |
22 | LQTY | 1.00 | -10.58 |
23 | GAS | 4.85 | -10.52 |
24 | OM | 0.65 | -10.49 |
25 | CHR | 0.26 | -10.37 |
26 | ACH | 0.03 | -10.36 |
27 | QTUM | 3.56 | -10.17 |
28 | VOXEL | 0.23 | -9.98 |
29 | SAGA | 3.18 | -9.93 |
30 | REQ | 0.12 | -9.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận