Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Tại sao JSON LD lại quan trọng đối với Web3 (Why JSON LD matters for Web3) |
2023-11-29 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,361,758,010.60 |
2 | BTC | 63,248.01 | 1,086,288,762.46 |
3 | ETH | 3,283.54 | 1,021,934,385.63 |
4 | SOL | 138.62 | 421,209,331.92 |
5 | ETHFI | 4.81 | 253,265,302.69 |
6 | PEPE | <0.01 | 250,025,739.79 |
7 | ENA | 0.85 | 126,863,193.63 |
8 | BONK | <0.01 | 100,418,780.42 |
9 | NEAR | 7.03 | 93,070,532.47 |
10 | WIF | 2.70 | 88,614,246.16 |
11 | OP | 2.67 | 85,949,774.18 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,183,609.22 |
13 | GLM | 0.54 | 78,368,197.60 |
14 | XRP | 0.51 | 78,048,627.03 |
15 | BOME | <0.01 | 66,428,998.43 |
16 | ETC | 28.42 | 60,106,298.55 |
17 | RUNE | 5.16 | 44,552,699.78 |
18 | AVAX | 34.19 | 42,864,071.29 |
19 | ATA | 0.25 | 42,677,487.46 |
20 | AR | 36.64 | 40,782,107.15 |
21 | WLD | 4.73 | 39,981,363.14 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,226,436.39 |
23 | SSV | 53.95 | 36,110,349.72 |
24 | COS | 0.02 | 35,538,205.50 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,844,779.27 |
26 | STRK | 1.27 | 33,734,674.61 |
27 | LTC | 85.08 | 32,539,311.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.81 | +20.32 |
2 | ATA | 0.25 | +12.85 |
3 | ONG | 0.66 | +11.82 |
4 | OAX | 0.24 | +11.38 |
5 | GLM | 0.54 | +11.18 |
6 | AR | 36.64 | +6.98 |
7 | SSV | 53.95 | +5.50 |
8 | NEO | 18.84 | +5.43 |
9 | LDO | 2.19 | +4.93 |
10 | AKRO | <0.01 | +4.76 |
11 | QTUM | 4.17 | +4.30 |
12 | ASR | 4.09 | +4.18 |
13 | PSG | 5.48 | +3.79 |
14 | LOOM | 0.09 | +3.57 |
15 | OMNI | 21.36 | +2.74 |
16 | MKR | 3,081.00 | +2.50 |
17 | GAS | 5.60 | +2.43 |
18 | OM | 0.78 | +2.40 |
19 | COMBO | 0.80 | +2.16 |
20 | ETC | 28.42 | +1.83 |
21 | XNO | 1.21 | +1.60 |
22 | ICP | 13.80 | +1.58 |
23 | VANRY | 0.17 | +1.44 |
24 | USTC | 0.02 | +1.32 |
25 | ILV | 103.05 | +1.16 |
26 | VOXEL | 0.27 | +0.94 |
27 | METIS | 66.44 | +0.91 |
28 | SUSHI | 1.05 | +0.87 |
29 | LTC | 85.08 | +0.85 |
30 | SNX | 2.99 | +0.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.80 | -17.64 |
2 | COS | 0.02 | -16.39 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.77 |
4 | BNX | 0.96 | -8.18 |
5 | VITE | 0.02 | -7.67 |
6 | ARKM | 2.02 | -7.29 |
7 | CTXC | 0.32 | -7.01 |
8 | MBOX | 0.35 | -6.27 |
9 | PIVX | 0.35 | -6.26 |
10 | CTK | 0.69 | -6.08 |
11 | GNS | 3.35 | -5.27 |
12 | BEL | 0.87 | -5.18 |
13 | XEM | 0.04 | -5.13 |
14 | MEME | 0.03 | -5.12 |
15 | HIFI | 0.82 | -5.01 |
16 | DATA | 0.06 | -4.96 |
17 | RARE | 0.11 | -4.92 |
18 | PEOPLE | 0.03 | -4.87 |
19 | PORTO | 2.54 | -4.84 |
20 | GTC | 1.20 | -4.83 |
21 | WLD | 4.73 | -4.81 |
22 | DYM | 3.62 | -4.73 |
23 | ACH | 0.03 | -4.69 |
24 | SAGA | 3.69 | -4.61 |
25 | BOME | <0.01 | -4.61 |
26 | KEY | <0.01 | -4.61 |
27 | NFP | 0.44 | -4.59 |
28 | ICX | 0.23 | -4.50 |
29 | QKC | 0.01 | -4.41 |
30 | ID | 0.75 | -4.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận